anodyne
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anodyne'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc hoặc dược phẩm giảm đau.
Definition (English Meaning)
A painkilling medicine or drug.
Ví dụ Thực tế với 'Anodyne'
-
"The doctor prescribed an anodyne for her headache."
"Bác sĩ kê cho cô ấy một loại thuốc giảm đau cho cơn đau đầu của cô ấy."
-
"The article was full of anodyne observations."
"Bài báo đầy những nhận xét vô vị."
-
"The painkiller was an anodyne and helped her sleep."
"Thuốc giảm đau là một loại thuốc giảm đau nhẹ và giúp cô ấy ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anodyne'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anodyne
- Adjective: anodyne
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anodyne'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'anodyne' thường chỉ những loại thuốc giảm đau nhẹ, không gây nghiện. Nó có thể là thuốc giảm đau không kê đơn như aspirin hoặc ibuprofen. So với các loại thuốc giảm đau mạnh hơn như opioid, anodyne có tác dụng nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anodyne'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His speech was anodyne, offering no real solutions, and it failed to inspire anyone.
|
Bài phát biểu của anh ấy rất nhạt nhẽo, không đưa ra giải pháp thực tế nào, và nó không thể truyền cảm hứng cho bất kỳ ai. |
| Phủ định |
That film, an anodyne attempt at entertainment, did not resonate with the critics, nor did it impress the audience.
|
Bộ phim đó, một nỗ lực giải trí nhạt nhẽo, không gây được tiếng vang với các nhà phê bình, cũng như không gây ấn tượng với khán giả. |
| Nghi vấn |
Considering its anodyne nature, does this proposal, lacking any controversial elements, truly address the core issues, or does it merely postpone them?
|
Xét đến tính chất nhạt nhẽo của nó, liệu đề xuất này, thiếu bất kỳ yếu tố gây tranh cãi nào, có thực sự giải quyết các vấn đề cốt lõi hay chỉ đơn thuần là trì hoãn chúng? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor's anodyne explanation calmed the patient's fears, didn't it?
|
Lời giải thích xoa dịu của bác sĩ đã làm dịu nỗi sợ hãi của bệnh nhân, phải không? |
| Phủ định |
This report isn't anodyne at all, is it?
|
Báo cáo này không hề vô thưởng vô phạt chút nào, phải không? |
| Nghi vấn |
The painkiller is anodyne, isn't it?
|
Thuốc giảm đau này có tác dụng xoa dịu, phải không? |