(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anodyne
C1

anodyne

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc giảm đau nhẹ nhạt nhẽo vô vị xoa dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anodyne'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc hoặc dược phẩm giảm đau.

Definition (English Meaning)

A painkilling medicine or drug.

Ví dụ Thực tế với 'Anodyne'

  • "The doctor prescribed an anodyne for her headache."

    "Bác sĩ kê cho cô ấy một loại thuốc giảm đau cho cơn đau đầu của cô ấy."

  • "The article was full of anodyne observations."

    "Bài báo đầy những nhận xét vô vị."

  • "The painkiller was an anodyne and helped her sleep."

    "Thuốc giảm đau là một loại thuốc giảm đau nhẹ và giúp cô ấy ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anodyne'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anodyne
  • Adjective: anodyne
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analgesic(thuốc giảm đau)
inoffensive(vô hại, không gây khó chịu)
bland(nhạt nhẽo, vô vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

irritant(chất gây kích ứng)
offensive(gây khó chịu, xúc phạm)

Từ liên quan (Related Words)

placebo(giả dược)
soothing(dịu êm, xoa dịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Anodyne'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'anodyne' thường chỉ những loại thuốc giảm đau nhẹ, không gây nghiện. Nó có thể là thuốc giảm đau không kê đơn như aspirin hoặc ibuprofen. So với các loại thuốc giảm đau mạnh hơn như opioid, anodyne có tác dụng nhẹ nhàng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anodyne'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His speech was anodyne, offering no real solutions, and it failed to inspire anyone.
Bài phát biểu của anh ấy rất nhạt nhẽo, không đưa ra giải pháp thực tế nào, và nó không thể truyền cảm hứng cho bất kỳ ai.
Phủ định
That film, an anodyne attempt at entertainment, did not resonate with the critics, nor did it impress the audience.
Bộ phim đó, một nỗ lực giải trí nhạt nhẽo, không gây được tiếng vang với các nhà phê bình, cũng như không gây ấn tượng với khán giả.
Nghi vấn
Considering its anodyne nature, does this proposal, lacking any controversial elements, truly address the core issues, or does it merely postpone them?
Xét đến tính chất nhạt nhẽo của nó, liệu đề xuất này, thiếu bất kỳ yếu tố gây tranh cãi nào, có thực sự giải quyết các vấn đề cốt lõi hay chỉ đơn thuần là trì hoãn chúng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor's anodyne explanation calmed the patient's fears, didn't it?
Lời giải thích xoa dịu của bác sĩ đã làm dịu nỗi sợ hãi của bệnh nhân, phải không?
Phủ định
This report isn't anodyne at all, is it?
Báo cáo này không hề vô thưởng vô phạt chút nào, phải không?
Nghi vấn
The painkiller is anodyne, isn't it?
Thuốc giảm đau này có tác dụng xoa dịu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)