(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bland
B1

bland

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhạt nhẽo vô vị tẻ nhạt không thú vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu hương vị hoặc đặc điểm mạnh mẽ và do đó không thú vị, nhạt nhẽo.

Definition (English Meaning)

Lacking strong flavor or characteristics and therefore uninteresting.

Ví dụ Thực tế với 'Bland'

  • "The soup was rather bland."

    "Món súp hơi nhạt nhẽo."

  • "The new play was rather bland and uninspired."

    "Vở kịch mới khá nhạt nhẽo và thiếu cảm hứng."

  • "The bland diet is designed to be gentle on the stomach."

    "Chế độ ăn nhạt nhẽo được thiết kế để nhẹ nhàng cho dạ dày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bland' thường được sử dụng để mô tả thức ăn không có gia vị hoặc không có hương vị đặc biệt. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những thứ khác thiếu sự thú vị hoặc kích thích, ví dụ như một bộ phim hoặc một cuộc trò chuyện. So sánh với 'insipid' (tẻ nhạt, vô vị) và 'flavorless' (không có hương vị). 'Insipid' thường mang nghĩa tiêu cực hơn 'bland', gợi ý sự thiếu sức sống hoặc sự ngu ngốc. 'Flavorless' chỉ đơn thuần là thiếu hương vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bland'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the sauce was bland, he ate it because he was very hungry.
Mặc dù nước sốt nhạt nhẽo, anh ấy vẫn ăn nó vì anh ấy rất đói.
Phủ định
Even though the food was bland, she didn't complain since she knew someone else had cooked it.
Mặc dù thức ăn nhạt nhẽo, cô ấy không phàn nàn vì cô ấy biết người khác đã nấu nó.
Nghi vấn
Since the soup is bland, would you mind adding some salt to it?
Vì món súp nhạt nhẽo, bạn có phiền thêm một chút muối vào không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To find the food so bland was a disappointment.
Việc thấy đồ ăn quá nhạt nhẽo là một sự thất vọng.
Phủ định
He chose not to add any spices, resulting in the dish being bland.
Anh ấy chọn không thêm bất kỳ gia vị nào, dẫn đến món ăn bị nhạt nhẽo.
Nghi vấn
Why do you want to eat such a bland meal?
Tại sao bạn lại muốn ăn một bữa ăn nhạt nhẽo như vậy?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you don't add spices, the soup will be bland.
Nếu bạn không thêm gia vị, món súp sẽ nhạt nhẽo.
Phủ định
If you use enough salt, the dish won't be bland.
Nếu bạn sử dụng đủ muối, món ăn sẽ không bị nhạt nhẽo.
Nghi vấn
Will the chicken be bland if I don't marinate it?
Thịt gà có bị nhạt nhẽo không nếu tôi không ướp nó?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the food is bland, I add more spices.
Nếu thức ăn nhạt nhẽo, tôi thêm nhiều gia vị hơn.
Phủ định
If the dish is bland, I don't enjoy eating it.
Nếu món ăn nhạt nhẽo, tôi không thích ăn nó.
Nghi vấn
If the soup is bland, do you add salt?
Nếu món súp nhạt nhẽo, bạn có thêm muối không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef will think the soup is bland if you don't add enough salt.
Đầu bếp sẽ nghĩ món súp nhạt nhẽo nếu bạn không thêm đủ muối.
Phủ định
She is not going to find the movie bland because it's full of action and suspense.
Cô ấy sẽ không thấy bộ phim nhạt nhẽo vì nó đầy những pha hành động và hồi hộp.
Nghi vấn
Will the food be bland if we don't add any spices?
Thức ăn có bị nhạt nhẽo không nếu chúng ta không thêm bất kỳ gia vị nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)