(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antagonizing
C1

antagonizing

Động tính từ (Verbal adjective/Participle)

Nghĩa tiếng Việt

gây hấn làm bực mình chọc tức khiêu khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antagonizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự thù địch, làm ai đó khó chịu hoặc bực mình.

Definition (English Meaning)

Causing someone to become hostile; irritating or annoying someone.

Ví dụ Thực tế với 'Antagonizing'

  • "His antagonizing behavior towards his colleagues created a tense work environment."

    "Hành vi gây hấn của anh ấy đối với các đồng nghiệp đã tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng."

  • "Stop antagonizing your sister; it's not nice."

    "Đừng có gây sự với em gái nữa; điều đó không hay đâu."

  • "She was constantly antagonizing him with her sarcastic remarks."

    "Cô ấy liên tục làm anh ta khó chịu bằng những lời nhận xét mỉa mai của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antagonizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

provoking(khiêu khích)
irritating(làm khó chịu)
aggravating(làm trầm trọng thêm)
vexing(làm bực mình)

Trái nghĩa (Antonyms)

soothing(xoa dịu)
appeasing(dỗ dành) placating(làm nguôi giận)
comforting(an ủi)

Từ liên quan (Related Words)

hostility(sự thù địch)
conflict(xung đột)
tension(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Antagonizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'antagonizing' là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ 'antagonize'. Nó thường được sử dụng như một tính từ để mô tả hành động hoặc điều gì đó gây khó chịu hoặc thù địch cho người khác. Nó mạnh hơn các từ như 'annoying' hoặc 'irritating' vì nó ngụ ý một mức độ chủ động hoặc cố ý hơn trong việc gây ra sự khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi dùng với giới từ 'with', nó thường mô tả việc sử dụng một phương pháp hoặc hành động cụ thể để gây khó chịu. Ví dụ: 'He was antagonizing her with his constant criticism.' (Anh ta làm cô ấy khó chịu bằng những lời chỉ trích liên tục của mình). Với giới từ 'by', nó chỉ đơn giản là chỉ ra nguyên nhân. Ví dụ: 'I was antagonizing her by ignoring her.',

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antagonizing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, antagonizing the dog is never a good idea.
Chà, việc chọc giận con chó không bao giờ là một ý kiến hay.
Phủ định
Hey, don't antagonize your sister!
Này, đừng chọc tức em gái của bạn!
Nghi vấn
Seriously, are you trying to antagonize him?
Nghiêm túc đấy, bạn đang cố gắng chọc tức anh ta à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)