anthropocentrism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anthropocentrism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm; niềm tin rằng loài người là thực thể trung tâm hoặc quan trọng nhất trong vũ trụ; coi loài người là thước đo của mọi thứ.
Definition (English Meaning)
The belief that human beings are the central or most significant entities in the universe; regarding humankind as the measure of all things.
Ví dụ Thực tế với 'Anthropocentrism'
-
"Anthropocentrism has been criticized for promoting the exploitation of natural resources."
"Chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm đã bị chỉ trích vì thúc đẩy việc khai thác tài nguyên thiên nhiên."
-
"The environmental crisis is often attributed to anthropocentrism."
"Cuộc khủng hoảng môi trường thường được cho là do chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm."
-
"Many philosophers argue that we need to move beyond anthropocentrism to address climate change effectively."
"Nhiều nhà triết học cho rằng chúng ta cần vượt qua chủ nghĩa lấy con người làm trung tâm để giải quyết hiệu quả vấn đề biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anthropocentrism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anthropocentrism
- Adjective: anthropocentric
- Adverb: anthropocentrically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anthropocentrism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anthropocentrism thường được sử dụng để chỉ trích quan điểm cho rằng con người có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách vô hạn. Nó đối lập với các quan điểm sinh thái sâu sắc hơn như biocentrism (lấy sự sống làm trung tâm) hoặc ecocentrism (lấy hệ sinh thái làm trung tâm). Thái độ này có thể dẫn đến các vấn đề môi trường nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Anthropocentrism in environmental ethics' (Chủ nghĩa nhân loại trung tâm trong đạo đức môi trường); 'the dangers of anthropocentrism' (những nguy cơ của chủ nghĩa nhân loại trung tâm). 'Of' thường được sử dụng để biểu thị một đặc điểm hoặc tính chất thuộc về anthropocentrism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anthropocentrism'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding anthropocentrism is crucial for achieving true environmental sustainability.
|
Tránh chủ nghĩa nhân loại trung tâm là rất quan trọng để đạt được sự bền vững môi trường thực sự. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate prioritizing human interests over all other species, considering it anthropocentric.
|
Cô ấy không đánh giá cao việc ưu tiên lợi ích của con người hơn tất cả các loài khác, vì cho rằng đó là chủ nghĩa nhân loại trung tâm. |
| Nghi vấn |
Is minimizing the anthropocentric impact on ecosystems a key goal of your research?
|
Việc giảm thiểu tác động nhân loại trung tâm lên hệ sinh thái có phải là mục tiêu chính trong nghiên cứu của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had challenged anthropocentrism earlier, the environmental damage wouldn't be so severe now.
|
Nếu chúng ta đã thách thức chủ nghĩa nhân loại sớm hơn, thì thiệt hại môi trường đã không nghiêm trọng đến vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't operated anthropocentrically, they wouldn't be facing such strong criticism today.
|
Nếu công ty không hoạt động theo chủ nghĩa nhân loại, họ sẽ không phải đối mặt với sự chỉ trích mạnh mẽ như vậy ngày nay. |
| Nghi vấn |
If society had truly overcome anthropocentrism, would we be experiencing these environmental crises today?
|
Nếu xã hội thực sự vượt qua chủ nghĩa nhân loại, liệu chúng ta có đang trải qua những cuộc khủng hoảng môi trường này ngày nay không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider the consequences of anthropocentrism carefully.
|
Hãy xem xét cẩn thận hậu quả của chủ nghĩa vị nhân sinh. |
| Phủ định |
Don't view the environment anthropocentrically.
|
Đừng nhìn nhận môi trường một cách vị nhân sinh. |
| Nghi vấn |
Please, address anthropocentrism in this essay.
|
Làm ơn đề cập đến chủ nghĩa vị nhân sinh trong bài luận này. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many environmentalists argue that anthropocentrism has led to the exploitation of natural resources.
|
Nhiều nhà môi trường học lập luận rằng chủ nghĩa nhân анthrocentrism đã dẫn đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. |
| Phủ định |
A truly sustainable society does not embrace anthropocentrism, but rather seeks a balance between human needs and environmental preservation.
|
Một xã hội thực sự bền vững không chấp nhận chủ nghĩa nhân anthropocentrism, mà tìm kiếm sự cân bằng giữa nhu cầu của con người và bảo tồn môi trường. |
| Nghi vấn |
Does anthropocentrism necessarily conflict with genuine concern for the well-being of future generations?
|
Liệu chủ nghĩa nhân анthrocentrism có nhất thiết mâu thuẫn với mối quan tâm thực sự đến hạnh phúc của các thế hệ tương lai? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His anthropocentric views greatly influenced the company's policies, didn't they?
|
Quan điểm trọng tâm con người của anh ấy đã ảnh hưởng lớn đến các chính sách của công ty, phải không? |
| Phủ định |
She isn't anthropocentric in her approach to problem-solving, is she?
|
Cô ấy không quá coi trọng con người trong cách tiếp cận giải quyết vấn đề của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
Anthropocentrism isn't always the best approach, is it?
|
Chủ nghĩa trọng tâm con người không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận tốt nhất, phải không? |