(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ecocentrism
C1

ecocentrism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa sinh thái trung tâm tư tưởng sinh thái trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecocentrism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một triết lý hoặc hệ tư tưởng đặt giá trị nội tại lên tất cả các sinh vật sống và môi trường tự nhiên của chúng, bất kể tính hữu ích hoặc tầm quan trọng của chúng đối với con người.

Definition (English Meaning)

A philosophy or ideology that places inherent value on all living organisms and their natural environment, regardless of their perceived usefulness or importance to human beings.

Ví dụ Thực tế với 'Ecocentrism'

  • "Ecocentrism promotes the idea that ecosystems have inherent value."

    "Chủ nghĩa sinh thái trung tâm thúc đẩy ý tưởng rằng các hệ sinh thái có giá trị nội tại."

  • "The organization's policies reflect a deep commitment to ecocentrism."

    "Các chính sách của tổ chức phản ánh cam kết sâu sắc đối với chủ nghĩa sinh thái trung tâm."

  • "Ecocentrism challenges the traditional view that nature exists solely for human benefit."

    "Chủ nghĩa sinh thái trung tâm thách thức quan điểm truyền thống cho rằng thiên nhiên chỉ tồn tại vì lợi ích của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ecocentrism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(tính bền vững)
conservation(sự bảo tồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học môi trường Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Ecocentrism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ecocentrism nhấn mạnh sự phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các thành phần trong hệ sinh thái. Nó khác với anthropocentrism (chủ nghĩa nhân loại trung tâm), vốn coi con người là trung tâm của vũ trụ và đánh giá mọi thứ dựa trên lợi ích của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Ví dụ: 'belief in ecocentrism', 'shift towards ecocentrism'. 'In' chỉ niềm tin vào triết lý. 'Towards' chỉ sự thay đổi hoặc hướng tới triết lý đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecocentrism'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Environmental activists promote ecocentrism.
Các nhà hoạt động môi trường thúc đẩy chủ nghĩa sinh thái trung tâm.
Phủ định
The company does not adopt an ecocentric approach to business.
Công ty không áp dụng một cách tiếp cận sinh thái trung tâm vào kinh doanh.
Nghi vấn
Does the organization prioritize ecocentrism in its policies?
Tổ chức có ưu tiên chủ nghĩa sinh thái trung tâm trong các chính sách của mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the activists will have been promoting ecocentrism for over a decade.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, các nhà hoạt động sẽ đã và đang quảng bá chủ nghĩa sinh thái trung tâm trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The company won't have been operating according to ecocentric principles if they continue to prioritize profit over environmental sustainability.
Công ty sẽ không hoạt động theo các nguyên tắc sinh thái trung tâm nếu họ tiếp tục ưu tiên lợi nhuận hơn sự bền vững môi trường.
Nghi vấn
Will the government have been investing sufficiently in ecocentric policies to mitigate the effects of climate change by 2030?
Liệu chính phủ sẽ đã và đang đầu tư đủ vào các chính sách sinh thái trung tâm để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu vào năm 2030?
(Vị trí vocab_tab4_inline)