(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homocentrism
C1

homocentrism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa vị nhân sinh tư tưởng lấy con người làm trung tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homocentrism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng con người là trung tâm hoặc thực thể quan trọng nhất trong vũ trụ.

Definition (English Meaning)

The belief that human beings are the central or most important entity in the universe.

Ví dụ Thực tế với 'Homocentrism'

  • "The homocentrism inherent in many Western philosophies has contributed to environmental degradation."

    "Chủ nghĩa vị nhân sinh vốn có trong nhiều triết học phương Tây đã góp phần vào sự suy thoái môi trường."

  • "Criticism of homocentrism is growing as awareness of environmental issues increases."

    "Sự chỉ trích đối với chủ nghĩa vị nhân sinh ngày càng tăng khi nhận thức về các vấn đề môi trường gia tăng."

  • "Some argue that technology reinforces homocentrism by giving humans increased control over nature."

    "Một số người cho rằng công nghệ củng cố chủ nghĩa vị nhân sinh bằng cách cho con người khả năng kiểm soát tự nhiên ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homocentrism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Homocentrism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Homocentrism, còn được gọi là anthropocentrism, đề cập đến quan điểm đặt con người vào vị trí trung tâm, coi họ là thước đo giá trị và ý nghĩa của mọi thứ khác. Quan điểm này thường liên quan đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách thiếu bền vững, do coi thiên nhiên chỉ là công cụ phục vụ con người. Nó khác với biocentrism (lấy sự sống làm trung tâm) và ecocentrism (lấy hệ sinh thái làm trung tâm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Homocentrism in' được sử dụng để chỉ sự tồn tại của chủ nghĩa vị nhân sinh trong một bối cảnh cụ thể. 'Homocentrism of' được sử dụng để biểu thị chủ nghĩa vị nhân sinh là đặc điểm của một thứ gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homocentrism'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient philosopher was homocentric in his worldview.
Nhà triết học cổ đại có quan điểm trọng tâm con người trong thế giới quan của mình.
Phủ định
She wasn't always homocentric; her perspective shifted after experiencing different cultures.
Cô ấy không phải lúc nào cũng coi con người là trung tâm; quan điểm của cô ấy đã thay đổi sau khi trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
Nghi vấn
Was the society homocentric in its approach to environmental issues?
Xã hội đó có lấy con người làm trung tâm trong cách tiếp cận các vấn đề môi trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)