anti-aging
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-aging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế để ngăn ngừa hoặc làm chậm các tác động của lão hóa.
Definition (English Meaning)
Designed to prevent or slow the effects of aging.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-aging'
-
"She's looking for an anti-aging cream to reduce wrinkles."
"Cô ấy đang tìm kiếm một loại kem chống lão hóa để giảm nếp nhăn."
-
"The anti-aging industry is booming."
"Ngành công nghiệp chống lão hóa đang bùng nổ."
-
"Many people are interested in anti-aging treatments."
"Nhiều người quan tâm đến các phương pháp điều trị chống lão hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-aging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-aging (products, treatments, etc.)
- Adjective: anti-aging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-aging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, phương pháp điều trị hoặc lối sống nhằm mục đích giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, da chảy xệ và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác. Khác với 'ageless' (không tuổi), 'anti-aging' tập trung vào việc chống lại quá trình lão hóa, trong khi 'ageless' chỉ sự trẻ trung vượt thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-aging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.