(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-aging
B2

anti-aging

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chống lão hóa làm chậm lão hóa trẻ hóa làn da
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-aging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế để ngăn ngừa hoặc làm chậm các tác động của lão hóa.

Definition (English Meaning)

Designed to prevent or slow the effects of aging.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-aging'

  • "She's looking for an anti-aging cream to reduce wrinkles."

    "Cô ấy đang tìm kiếm một loại kem chống lão hóa để giảm nếp nhăn."

  • "The anti-aging industry is booming."

    "Ngành công nghiệp chống lão hóa đang bùng nổ."

  • "Many people are interested in anti-aging treatments."

    "Nhiều người quan tâm đến các phương pháp điều trị chống lão hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-aging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anti-aging (products, treatments, etc.)
  • Adjective: anti-aging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Mỹ phẩm Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Anti-aging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, phương pháp điều trị hoặc lối sống nhằm mục đích giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, da chảy xệ và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuổi tác. Khác với 'ageless' (không tuổi), 'anti-aging' tập trung vào việc chống lại quá trình lão hóa, trong khi 'ageless' chỉ sự trẻ trung vượt thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-aging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)