wrinkle reduction
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrinkle reduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc kết quả của việc làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da.
Definition (English Meaning)
The process or result of diminishing the appearance of wrinkles on the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Wrinkle reduction'
-
"This cream promises significant wrinkle reduction in just a few weeks."
"Loại kem này hứa hẹn giảm nếp nhăn đáng kể chỉ trong vài tuần."
-
"Laser treatments are often used for wrinkle reduction."
"Các phương pháp điều trị bằng laser thường được sử dụng để giảm nếp nhăn."
-
"She is looking for a cream that provides effective wrinkle reduction."
"Cô ấy đang tìm kiếm một loại kem mang lại hiệu quả giảm nếp nhăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrinkle reduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reduction
- Verb: reduce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrinkle reduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các sản phẩm chăm sóc da, các liệu pháp thẩm mỹ hoặc các phương pháp điều trị chống lão hóa. Nó nhấn mạnh vào việc làm mờ hoặc giảm thiểu các nếp nhăn hiện có, chứ không nhất thiết là ngăn chặn sự hình thành hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để giảm nếp nhăn (ví dụ: 'wrinkle reduction in the face'). "for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của việc giảm nếp nhăn (ví dụ: 'wrinkle reduction for aging skin').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrinkle reduction'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had noticed a significant wrinkle reduction after using the new cream for a month.
|
Cô ấy đã nhận thấy sự giảm nếp nhăn đáng kể sau khi sử dụng loại kem mới trong một tháng. |
| Phủ định |
He had not expected such a dramatic wrinkle reduction from a single treatment.
|
Anh ấy đã không mong đợi sự giảm nếp nhăn đáng kể như vậy chỉ từ một lần điều trị. |
| Nghi vấn |
Had the clinic already reduced wrinkles for many patients before they started advertising the new procedure?
|
Phòng khám đã giảm nếp nhăn cho nhiều bệnh nhân trước khi họ bắt đầu quảng cáo quy trình mới chưa? |