(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wrinkle reduction
B2

wrinkle reduction

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giảm nếp nhăn làm mờ nếp nhăn xóa nếp nhăn (một phần)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrinkle reduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc kết quả của việc làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên da.

Definition (English Meaning)

The process or result of diminishing the appearance of wrinkles on the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Wrinkle reduction'

  • "This cream promises significant wrinkle reduction in just a few weeks."

    "Loại kem này hứa hẹn giảm nếp nhăn đáng kể chỉ trong vài tuần."

  • "Laser treatments are often used for wrinkle reduction."

    "Các phương pháp điều trị bằng laser thường được sử dụng để giảm nếp nhăn."

  • "She is looking for a cream that provides effective wrinkle reduction."

    "Cô ấy đang tìm kiếm một loại kem mang lại hiệu quả giảm nếp nhăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wrinkle reduction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

line smoothing(làm mịn đường nhăn)
anti-aging(chống lão hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

wrinkle enhancement(tăng cường nếp nhăn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Da liễu/Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Wrinkle reduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các sản phẩm chăm sóc da, các liệu pháp thẩm mỹ hoặc các phương pháp điều trị chống lão hóa. Nó nhấn mạnh vào việc làm mờ hoặc giảm thiểu các nếp nhăn hiện có, chứ không nhất thiết là ngăn chặn sự hình thành hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in" được sử dụng để chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để giảm nếp nhăn (ví dụ: 'wrinkle reduction in the face'). "for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của việc giảm nếp nhăn (ví dụ: 'wrinkle reduction for aging skin').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrinkle reduction'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had noticed a significant wrinkle reduction after using the new cream for a month.
Cô ấy đã nhận thấy sự giảm nếp nhăn đáng kể sau khi sử dụng loại kem mới trong một tháng.
Phủ định
He had not expected such a dramatic wrinkle reduction from a single treatment.
Anh ấy đã không mong đợi sự giảm nếp nhăn đáng kể như vậy chỉ từ một lần điều trị.
Nghi vấn
Had the clinic already reduced wrinkles for many patients before they started advertising the new procedure?
Phòng khám đã giảm nếp nhăn cho nhiều bệnh nhân trước khi họ bắt đầu quảng cáo quy trình mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)