anti-aircraft defense
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-aircraft defense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống phòng thủ chống lại sự tấn công từ máy bay quân sự.
Definition (English Meaning)
The defense against attack by military aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-aircraft defense'
-
"The city's anti-aircraft defenses were tested during the aerial bombardment."
"Hệ thống phòng không của thành phố đã được thử nghiệm trong cuộc oanh tạc trên không."
-
"The country invested heavily in anti-aircraft defense systems."
"Đất nước đã đầu tư mạnh vào các hệ thống phòng không."
-
"Effective anti-aircraft defense is crucial for protecting critical infrastructure."
"Phòng không hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-aircraft defense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-aircraft defense
- Adjective: anti-aircraft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-aircraft defense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ hệ thống các biện pháp, vũ khí, và chiến thuật được sử dụng để bảo vệ một khu vực, mục tiêu khỏi các cuộc tấn công bằng đường không. Nó bao gồm cả pháo phòng không, tên lửa đất đối không, và máy bay đánh chặn. "Defense" ở đây mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc ngăn chặn và đẩy lùi cuộc tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Anti-aircraft defense against" được sử dụng để chỉ sự bảo vệ chống lại mối đe dọa cụ thể từ trên không. "Anti-aircraft defense for" được sử dụng để chỉ sự bảo vệ dành cho một mục tiêu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-aircraft defense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.