(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defensive
B2

defensive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phòng thủ bảo vệ tự vệ có tính phòng thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defensive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng hoặc có ý định để bảo vệ.

Definition (English Meaning)

Used or intended to defend or protect.

Ví dụ Thực tế với 'Defensive'

  • "The company launched a defensive marketing campaign to protect its market share."

    "Công ty đã tung ra một chiến dịch marketing phòng thủ để bảo vệ thị phần của mình."

  • "His defensive attitude made it difficult to have a constructive conversation."

    "Thái độ phòng thủ của anh ấy khiến cho việc có một cuộc trò chuyện mang tính xây dựng trở nên khó khăn."

  • "The country needs a strong defensive capability to protect its borders."

    "Đất nước cần một khả năng phòng thủ mạnh mẽ để bảo vệ biên giới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defensive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defense (US) / defence (UK)
  • Adjective: defensive
  • Adverb: defensively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Defensive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defensive' thường được dùng để mô tả một thái độ hoặc hành động nhằm bảo vệ bản thân, ý kiến hoặc tài sản khỏi sự tấn công hoặc chỉ trích. Nó khác với 'protective' ở chỗ 'protective' nhấn mạnh việc che chở và giữ an toàn, trong khi 'defensive' nhấn mạnh việc chống lại một mối đe dọa. Ví dụ, một người 'protective' có thể che chở con mình khỏi nguy hiểm, trong khi một người 'defensive' có thể tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Defensive about': Thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy cần phải bảo vệ ý kiến, hành động hoặc bản thân trước sự chỉ trích hoặc nghi ngờ. Ví dụ: 'He became defensive about his management skills when the project failed.'
'Defensive of': Tương tự như 'defensive about', nhưng có thể mang ý nghĩa bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khác ngoài bản thân. Ví dụ: 'She was very defensive of her younger brother.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defensive'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The player, who is often defensive, rarely gets scored on.
Cầu thủ đó, người thường chơi phòng thủ, hiếm khi bị ghi bàn.
Phủ định
The strategy that the team used, which wasn't defensive, led to many goals against them.
Chiến lược mà đội sử dụng, vốn không mang tính phòng thủ, đã dẫn đến việc họ bị thủng lưới nhiều bàn.
Nghi vấn
Is the approach that they're taking, which seems defensively sound, enough to win the game?
Cách tiếp cận mà họ đang thực hiện, có vẻ vững chắc về mặt phòng thủ, có đủ để thắng trận đấu không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been so defensive during the meeting; it made me look insecure.
Tôi ước gì mình đã không phòng thủ quá mức trong cuộc họp; điều đó khiến tôi trông thiếu tự tin.
Phủ định
If only they weren't so defensive whenever I offer constructive criticism, the project would progress much faster.
Ước gì họ đừng phòng thủ quá mức mỗi khi tôi đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng thì dự án sẽ tiến triển nhanh hơn nhiều.
Nghi vấn
If only the team leader would act less defensively when questioned about the budget, would it foster a more open environment?
Ước gì trưởng nhóm bớt phòng thủ hơn khi bị hỏi về ngân sách, liệu điều đó có thúc đẩy một môi trường cởi mở hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)