(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anti-colonialist
C1

anti-colonialist

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người chống chủ nghĩa thực dân chống chủ nghĩa thực dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-colonialist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phản đối chủ nghĩa thực dân.

Definition (English Meaning)

A person who opposes colonialism.

Ví dụ Thực tế với 'Anti-colonialist'

  • "Many anti-colonialists believed in the right of each nation to self-determination."

    "Nhiều người chống chủ nghĩa thực dân tin vào quyền tự quyết của mỗi quốc gia."

  • "He was a staunch anti-colonialist, dedicating his life to fighting for independence."

    "Ông là một người chống chủ nghĩa thực dân kiên định, cống hiến cả cuộc đời để đấu tranh cho độc lập."

  • "Anti-colonialist literature played a significant role in shaping public opinion."

    "Văn học chống chủ nghĩa thực dân đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-colonialist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anti-colonialist
  • Adjective: anti-colonialist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decolonial(phi thực dân hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Anti-colonialist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người tích cực đấu tranh để giải phóng các quốc gia khỏi sự cai trị của thực dân. Nó nhấn mạnh sự phản đối có ý thức và chủ động đối với hệ thống thực dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-colonialist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)