anti-fascist
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-fascist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chống lại chủ nghĩa phát xít.
Definition (English Meaning)
Opposed to fascism.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-fascist'
-
"He described himself as an anti-fascist activist."
"Anh ấy tự mô tả mình là một nhà hoạt động chống phát xít."
-
"The anti-fascist movement gained momentum in the 1930s."
"Phong trào chống phát xít đã đạt được động lực vào những năm 1930."
-
"Anti-fascist groups are still active today."
"Các nhóm chống phát xít vẫn hoạt động cho đến ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-fascist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-fascist (người chống phát xít)
- Adjective: anti-fascist (chống phát xít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-fascist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị, để mô tả các cá nhân, nhóm hoặc phong trào phản đối chủ nghĩa phát xít. Khái niệm này bao hàm một sự phản đối mạnh mẽ đối với các hệ tư tưởng và thực tiễn phát xít, như chủ nghĩa độc tài, chủ nghĩa dân tộc cực đoan và phân biệt chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-fascist'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be marching as anti-fascists in the protest tomorrow.
|
Họ sẽ đang diễu hành với tư cách là những người chống phát xít trong cuộc biểu tình vào ngày mai. |
| Phủ định |
The government won't be supporting anti-fascist movements in the upcoming years.
|
Chính phủ sẽ không hỗ trợ các phong trào chống phát xít trong những năm tới. |
| Nghi vấn |
Will you be attending the anti-fascist rally next week?
|
Bạn sẽ tham gia cuộc biểu tình chống phát xít vào tuần tới chứ? |