(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fascist
C1

fascist

noun

Nghĩa tiếng Việt

phát xít người theo chủ nghĩa phát xít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fascist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người theo chủ nghĩa phát xít, độc tài hoặc có quan điểm cực hữu.

Definition (English Meaning)

A person who is dictatorial or has extreme right-wing views.

Ví dụ Thực tế với 'Fascist'

  • "He was labeled a fascist for his authoritarian policies."

    "Anh ta bị gắn mác phát xít vì các chính sách độc đoán của mình."

  • "The rise of fascist parties in Europe during the 1930s was a major cause of World War II."

    "Sự trỗi dậy của các đảng phái phát xít ở châu Âu trong những năm 1930 là một nguyên nhân chính dẫn đến Thế chiến thứ hai."

  • "Some argue that certain modern political movements exhibit fascist tendencies."

    "Một số người cho rằng một số phong trào chính trị hiện đại thể hiện những xu hướng phát xít."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fascist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fascist
  • Adjective: fascist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Fascist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ hoặc thực hành chủ nghĩa phát xít, một hệ tư tưởng chính trị cực đoan. Nó cũng có thể được dùng một cách lăng mạ để chỉ những người có hành vi độc đoán hoặc áp bức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

of: Dùng để chỉ người đó thuộc về một nhóm phát xít hoặc có tư tưởng phát xít. Ví dụ: a fascist of the old school. against: Dùng để chỉ hành động chống lại những người phát xít hoặc tư tưởng phát xít. Ví dụ: resistance against the fascists.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fascist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)