anti-imperialist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-imperialist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phản đối chủ nghĩa đế quốc.
Definition (English Meaning)
A person who is opposed to imperialism.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-imperialist'
-
"He was a staunch anti-imperialist, advocating for the independence of all colonies."
"Ông là một người chống chủ nghĩa đế quốc kiên định, ủng hộ sự độc lập của tất cả các thuộc địa."
-
"The anti-imperialist movement gained momentum after the war."
"Phong trào chống chủ nghĩa đế quốc đã đạt được động lực sau chiến tranh."
-
"His anti-imperialist writings influenced a generation of activists."
"Các tác phẩm chống chủ nghĩa đế quốc của ông đã ảnh hưởng đến một thế hệ các nhà hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-imperialist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-imperialist
- Adjective: anti-imperialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-imperialist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa đế quốc thường đề cập đến chính sách mở rộng quyền lực và ảnh hưởng của một quốc gia bằng cách xâm chiếm hoặc kiểm soát các quốc gia khác. Một người theo chủ nghĩa chống đế quốc tin rằng mỗi quốc gia nên có quyền tự quyết và không bị nước ngoài can thiệp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử liên quan đến các cường quốc thực dân châu Âu và các thuộc địa của họ, nhưng nó vẫn được sử dụng để mô tả sự phản đối bất kỳ hình thức thống trị chính trị, kinh tế hoặc văn hóa nào của một quốc gia này đối với một quốc gia khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-imperialist'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a staunch anti-imperialist.
|
Anh ấy là một người chống chủ nghĩa đế quốc kiên định. |
| Phủ định |
She is not an anti-imperialist.
|
Cô ấy không phải là một người chống chủ nghĩa đế quốc. |
| Nghi vấn |
Are you an anti-imperialist?
|
Bạn có phải là một người chống chủ nghĩa đế quốc không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been an anti-imperialist in his youth, he would be advocating for decolonization now.
|
Nếu anh ấy là một người chống chủ nghĩa đế quốc thời trẻ, thì bây giờ anh ấy đã ủng hộ việc giải phóng thuộc địa rồi. |
| Phủ định |
If they weren't anti-imperialist, they wouldn't have criticized the government's intervention in foreign affairs.
|
Nếu họ không phải là người chống chủ nghĩa đế quốc, họ đã không chỉ trích sự can thiệp của chính phủ vào các vấn đề đối ngoại. |
| Nghi vấn |
If she had truly been anti-imperialist, would she be investing in multinational corporations today?
|
Nếu cô ấy thực sự là người chống chủ nghĩa đế quốc, liệu cô ấy có đầu tư vào các tập đoàn đa quốc gia ngày nay không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more anti-imperialist than his brother.
|
Anh ấy chống chủ nghĩa đế quốc hơn anh trai mình. |
| Phủ định |
She is not as anti-imperialist as she claims.
|
Cô ấy không chống chủ nghĩa đế quốc như cô ấy tuyên bố. |
| Nghi vấn |
Is he the most anti-imperialist leader in the party?
|
Có phải anh ấy là nhà lãnh đạo chống chủ nghĩa đế quốc nhất trong đảng? |