anti-racist
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-racist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản đối phân biệt chủng tộc và thúc đẩy bình đẳng chủng tộc.
Definition (English Meaning)
Opposing racism and promoting racial equality.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-racist'
-
"Being anti-racist requires actively challenging discriminatory systems."
"Trở thành người chống phân biệt chủng tộc đòi hỏi phải chủ động thách thức các hệ thống phân biệt đối xử."
-
"The organization is committed to anti-racist practices."
"Tổ chức cam kết thực hiện các hoạt động chống phân biệt chủng tộc."
-
"We must create an anti-racist society for future generations."
"Chúng ta phải tạo ra một xã hội chống phân biệt chủng tộc cho các thế hệ tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-racist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-racist
- Adjective: anti-racist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-racist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'anti-racist' không chỉ đơn thuần là 'không phân biệt chủng tộc' (non-racist). 'Non-racist' thường mang ý nghĩa thụ động, chỉ sự vắng mặt của hành vi phân biệt chủng tộc. Trong khi đó, 'anti-racist' thể hiện một thái độ chủ động, tích cực đấu tranh chống lại sự phân biệt chủng tộc, bao gồm việc nhận diện, lên án và thay đổi các chính sách, hành vi và niềm tin có tính phân biệt chủng tộc. Nó đòi hỏi sự tự vấn liên tục và cam kết hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'anti-racist efforts against systemic discrimination', 'anti-racist principles in education', 'an anti-racist approach towards policy-making'. 'Against' thường dùng để chỉ sự phản đối trực tiếp. 'In' ám chỉ việc áp dụng các nguyên tắc chống phân biệt chủng tộc trong một lĩnh vực cụ thể. 'Towards' biểu thị một định hướng, một mục tiêu hướng tới việc chống phân biệt chủng tộc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-racist'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, she will have been actively being anti-racist in her community for over a decade.
|
Vào cuối năm nay, cô ấy sẽ đã tích cực chống phân biệt chủng tộc trong cộng đồng của mình trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
They won't have been being anti-racist if they continue to ignore the systemic inequalities in their organization.
|
Họ sẽ không thể chống phân biệt chủng tộc nếu họ tiếp tục phớt lờ sự bất bình đẳng có hệ thống trong tổ chức của họ. |
| Nghi vấn |
Will the company have been implementing anti-racist policies effectively by the next quarterly report?
|
Liệu công ty có thực hiện các chính sách chống phân biệt chủng tộc một cách hiệu quả vào báo cáo hàng quý tiếp theo không? |