anticyclone
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticyclone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống thời tiết có áp suất khí quyển cao ở trung tâm, xung quanh đó không khí lưu thông chậm theo chiều kim đồng hồ (bán cầu bắc) hoặc ngược chiều kim đồng hồ (bán cầu nam). Anticyclone thường liên quan đến thời tiết yên tĩnh, đẹp.
Definition (English Meaning)
A weather system with high atmospheric pressure at its center, around which air slowly circulates in a clockwise (northern hemisphere) or counterclockwise (southern hemisphere) direction. Anticyclones are associated with calm, fine weather.
Ví dụ Thực tế với 'Anticyclone'
-
"A large anticyclone brought clear skies and light winds to the region."
"Một vùng áp cao lớn đã mang đến bầu trời quang đãng và gió nhẹ cho khu vực."
-
"The anticyclone is responsible for the current dry spell."
"Vùng áp cao chịu trách nhiệm cho đợt khô hạn hiện tại."
-
"Anticyclones tend to block the movement of weather systems."
"Vùng áp cao có xu hướng chặn sự di chuyển của các hệ thống thời tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticyclone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anticyclone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticyclone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Anticyclone thường mang lại thời tiết ổn định và khô ráo. So với cyclone (áp thấp), anticyclone có áp suất cao hơn và gió thổi ra từ trung tâm, trong khi cyclone có áp suất thấp và gió thổi vào trung tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ vị trí bên trong một vùng anticyclone, ví dụ: 'The weather in the anticyclone is sunny.' ‘over’ được dùng để chỉ sự bao phủ, ví dụ: 'An anticyclone is situated over the country.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticyclone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.