(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anticyclone
C1

anticyclone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng áp cao khối không khí áp cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticyclone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống thời tiết có áp suất khí quyển cao ở trung tâm, xung quanh đó không khí lưu thông chậm theo chiều kim đồng hồ (bán cầu bắc) hoặc ngược chiều kim đồng hồ (bán cầu nam). Anticyclone thường liên quan đến thời tiết yên tĩnh, đẹp.

Definition (English Meaning)

A weather system with high atmospheric pressure at its center, around which air slowly circulates in a clockwise (northern hemisphere) or counterclockwise (southern hemisphere) direction. Anticyclones are associated with calm, fine weather.

Ví dụ Thực tế với 'Anticyclone'

  • "A large anticyclone brought clear skies and light winds to the region."

    "Một vùng áp cao lớn đã mang đến bầu trời quang đãng và gió nhẹ cho khu vực."

  • "The anticyclone is responsible for the current dry spell."

    "Vùng áp cao chịu trách nhiệm cho đợt khô hạn hiện tại."

  • "Anticyclones tend to block the movement of weather systems."

    "Vùng áp cao có xu hướng chặn sự di chuyển của các hệ thống thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anticyclone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: anticyclone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high-pressure system(hệ thống áp cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

cyclone(áp thấp nhiệt đới)
depression(vùng áp thấp)

Từ liên quan (Related Words)

isobar(đường đẳng áp)
atmospheric pressure(áp suất khí quyển)
weather front(frông thời tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Anticyclone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anticyclone thường mang lại thời tiết ổn định và khô ráo. So với cyclone (áp thấp), anticyclone có áp suất cao hơn và gió thổi ra từ trung tâm, trong khi cyclone có áp suất thấp và gió thổi vào trung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

‘in’ được dùng để chỉ vị trí bên trong một vùng anticyclone, ví dụ: 'The weather in the anticyclone is sunny.' ‘over’ được dùng để chỉ sự bao phủ, ví dụ: 'An anticyclone is situated over the country.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticyclone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)