antifeminist
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antifeminist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phản đối chủ nghĩa nữ quyền.
Definition (English Meaning)
A person who opposes feminism.
Ví dụ Thực tế với 'Antifeminist'
-
"Many antifeminists believe that feminism has achieved its goals and is no longer necessary."
"Nhiều người phản đối nữ quyền tin rằng chủ nghĩa nữ quyền đã đạt được các mục tiêu của mình và không còn cần thiết nữa."
-
"The article presented an antifeminist perspective on the gender pay gap."
"Bài báo trình bày một quan điểm phản đối nữ quyền về khoảng cách lương theo giới tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antifeminist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antifeminist
- Adjective: antifeminist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antifeminist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người không đồng tình với các mục tiêu và lý tưởng của phong trào nữ quyền. Nó thường được sử dụng để mô tả những người tin rằng nữ quyền đã đi quá xa hoặc gây hại cho xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Antifeminist of': dùng để chỉ một người là người phản đối chủ nghĩa nữ quyền. Ví dụ: 'He is an antifeminist of conservative values.'
- Antifeminist in': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ một quan điểm phản nữ quyền trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'There are antifeminist elements in his speech.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antifeminist'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next election rolls around, she will have been expressing antifeminist views online for nearly a decade.
|
Đến thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra, cô ấy sẽ đã bày tỏ quan điểm phản đối nữ quyền trên mạng gần một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been promoting antifeminist rhetoric for long before people start to question his motives.
|
Anh ta sẽ không quảng bá luận điệu phản đối nữ quyền được lâu trước khi mọi người bắt đầu nghi ngờ động cơ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Will they have been participating in antifeminist rallies before they decide to change their stance?
|
Liệu họ đã tham gia các cuộc biểu tình phản đối nữ quyền trước khi họ quyết định thay đổi lập trường của mình? |