gender equality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gender equality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà việc tiếp cận các quyền, nguồn lực và cơ hội không bị ảnh hưởng bởi giới tính.
Definition (English Meaning)
The state in which access to rights, resources, and opportunities is unaffected by gender.
Ví dụ Thực tế với 'Gender equality'
-
"The organization is working towards gender equality in education."
"Tổ chức đang nỗ lực hướng tới bình đẳng giới trong giáo dục."
-
"Promoting gender equality is essential for a just society."
"Thúc đẩy bình đẳng giới là điều cần thiết cho một xã hội công bằng."
-
"Many countries still struggle to achieve gender equality in the workplace."
"Nhiều quốc gia vẫn đang vật lộn để đạt được bình đẳng giới tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gender equality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gender, equality
- Adjective: gender-equal, equal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gender equality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gender equality nhấn mạnh sự công bằng trong cách đối xử giữa nam và nữ, loại bỏ những rào cản và định kiến giới. Nó khác với 'gender equity' (công bằng giới), vốn thừa nhận sự khác biệt và nhu cầu khác nhau giữa các giới để đạt được kết quả công bằng. 'Gender equality' là mục tiêu cuối cùng, trong khi 'gender equity' là một công cụ để đạt được mục tiêu đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in gender equality' thường được dùng để diễn tả vai trò hoặc vị trí trong việc thực hiện bình đẳng giới. Ví dụ: 'Her role in gender equality is crucial.' 'for gender equality' được dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do hướng tới bình đẳng giới. Ví dụ: 'They are campaigning for gender equality.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gender equality'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company implemented new policies promoting gender equality, employee satisfaction increased significantly.
|
Bởi vì công ty đã thực hiện các chính sách mới thúc đẩy bình đẳng giới, sự hài lòng của nhân viên đã tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
Unless we actively work towards gender equality, some people will still face discrimination in the workplace.
|
Trừ khi chúng ta tích cực làm việc hướng tới bình đẳng giới, một số người vẫn sẽ phải đối mặt với sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Even if there is no guarantee of immediate success, shouldn't we strive for gender equality in all aspects of society?
|
Ngay cả khi không có sự đảm bảo thành công ngay lập tức, chúng ta có nên phấn đấu vì bình đẳng giới trong mọi khía cạnh của xã hội không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That gender equality is beneficial for society is widely accepted.
|
Việc bình đẳng giới có lợi cho xã hội được chấp nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
Whether the company truly values gender-equal opportunities is not apparent from its hiring practices.
|
Liệu công ty có thực sự coi trọng cơ hội bình đẳng giới hay không không thể thấy rõ từ thực tiễn tuyển dụng của họ. |
| Nghi vấn |
Why gender equality is so important should be taught in schools.
|
Tại sao bình đẳng giới lại quan trọng đến vậy nên được dạy trong trường học. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company promotes gender equality in the workplace.
|
Công ty thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
The new policy does not ensure gender-equal opportunities for all employees.
|
Chính sách mới không đảm bảo cơ hội bình đẳng giới cho tất cả nhân viên. |
| Nghi vấn |
Does the government actively support gender equality initiatives?
|
Chính phủ có tích cực hỗ trợ các sáng kiến bình đẳng giới không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to implement new policies to promote gender equality in the workplace.
|
Công ty sẽ thực hiện các chính sách mới để thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
They are not going to achieve equal pay for equal work without addressing the underlying gender biases.
|
Họ sẽ không đạt được trả lương bình đẳng cho công việc ngang nhau nếu không giải quyết các định kiến giới tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Are we going to see a significant shift towards a more gender-equal society in the next decade?
|
Liệu chúng ta có chứng kiến một sự thay đổi đáng kể hướng tới một xã hội bình đẳng giới hơn trong thập kỷ tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the decade, activists will have been advocating for gender equality for over 50 years.
|
Đến cuối thập kỷ này, các nhà hoạt động sẽ đã và đang vận động cho bình đẳng giới trong hơn 50 năm. |
| Phủ định |
By 2050, many societies won't have been actively working towards gender equality for long enough to see significant change.
|
Đến năm 2050, nhiều xã hội sẽ chưa và không hoạt động tích cực hướng tới bình đẳng giới đủ lâu để thấy được sự thay đổi đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will the United Nations have been promoting gender equality initiatives for a century by 2045?
|
Liên Hợp Quốc sẽ đã và đang thúc đẩy các sáng kiến bình đẳng giới trong một thế kỷ vào năm 2045 phải không? |