anti-feminist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-feminist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phản đối chủ nghĩa nữ quyền.
Definition (English Meaning)
A person who opposes feminism.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-feminist'
-
"Some argue that she is an anti-feminist because of her views on gender roles."
"Một số người cho rằng cô ấy là một người phản đối chủ nghĩa nữ quyền vì quan điểm của cô ấy về vai trò giới."
-
"Her views were described as anti-feminist by many critics."
"Quan điểm của cô ấy bị nhiều nhà phê bình mô tả là phản đối chủ nghĩa nữ quyền."
-
"The organization promotes anti-feminist ideas."
"Tổ chức đó quảng bá những ý tưởng phản đối chủ nghĩa nữ quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-feminist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-feminist
- Adjective: anti-feminist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-feminist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa nữ quyền có nhiều trường phái tư tưởng khác nhau, do đó những người 'anti-feminist' có thể phản đối một hoặc nhiều khía cạnh cụ thể của chủ nghĩa nữ quyền thay vì phản đối toàn bộ phong trào. Thái độ và động cơ phản đối có thể rất đa dạng, từ bảo thủ xã hội đến những lo ngại về ảnh hưởng của chủ nghĩa nữ quyền đối với nam giới và gia đình truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cụm từ 'anti-feminist of X' để chỉ một người phản đối khía cạnh X của chủ nghĩa nữ quyền. Ví dụ: 'an anti-feminist of radical feminism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-feminist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.