(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ levitation
C1

levitation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bay lên sự lơ lửng khả năng bay lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Levitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bay lên, sự lơ lửng trong không trung, đặc biệt là bằng các phương tiện siêu nhiên hoặc không có sự hỗ trợ vật lý nào.

Definition (English Meaning)

The act or process of rising and floating in the air, especially by supernatural means or without any physical support.

Ví dụ Thực tế với 'Levitation'

  • "Witnessing the levitation of the magician's assistant amazed the audience."

    "Chứng kiến sự bay lên của trợ lý ảo thuật gia khiến khán giả kinh ngạc."

  • "The monk claimed to have achieved levitation through years of meditation."

    "Vị sư tuyên bố đã đạt được khả năng bay lên thông qua nhiều năm thiền định."

  • "Scientists are exploring magnetic levitation as a means of transportation."

    "Các nhà khoa học đang khám phá sự bay lên từ tính như một phương tiện giao thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Levitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: levitation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

floatation(sự nổi, sự lơ lửng)
suspension(sự đình chỉ, sự treo lơ lửng)

Trái nghĩa (Antonyms)

gravity(trọng lực)
descent(sự hạ xuống)

Từ liên quan (Related Words)

telekinesis(điều khiển vật thể bằng ý nghĩ)
magic(ma thuật)
magnetism(từ tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Siêu nhiên Vật lý (trong một số ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Levitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Levitation thường được sử dụng để mô tả hiện tượng một vật thể (hoặc người) nổi lên và giữ trạng thái lơ lửng mà không có sự hỗ trợ rõ ràng. Nó thường liên quan đến các hiện tượng siêu nhiên, ảo thuật, hoặc các công nghệ tiên tiến giả tưởng. Phân biệt với 'float' (nổi) vì 'float' thường ám chỉ nổi trên mặt nước hoặc một chất lỏng khác. 'Levitation' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc vượt qua trọng lực một cách bất thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Levitation of' thường dùng để chỉ sự bay lên của một vật thể cụ thể. Ví dụ: 'the levitation of the table'. 'Levitation in' thường dùng để chỉ sự bay lên trong một môi trường nhất định. Ví dụ: 'levitation in a magnetic field'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Levitation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)