(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conduct disorder
C1

conduct disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn hành vi chứng rối loạn hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conduct disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các hành vi chống đối xã hội được thể hiện ở thời thơ ấu hoặc tuổi thiếu niên.

Definition (English Meaning)

A range of antisocial behaviors displayed in childhood or adolescence.

Ví dụ Thực tế với 'Conduct disorder'

  • "Children with conduct disorder may exhibit aggression towards people and animals."

    "Trẻ em mắc chứng rối loạn hành vi có thể thể hiện sự hung hăng đối với người và động vật."

  • "Early intervention is crucial for children diagnosed with conduct disorder."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em được chẩn đoán mắc chứng rối loạn hành vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conduct disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conduct disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Conduct disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conduct disorder là một rối loạn hành vi nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự vi phạm lặp đi lặp lại và dai dẳng các quyền cơ bản của người khác hoặc các quy tắc xã hội quan trọng phù hợp với lứa tuổi. Nó khác với hành vi nổi loạn thông thường ở thanh thiếu niên bởi tính chất nghiêm trọng và dai dẳng của các hành vi. Cần phân biệt với Oppositional Defiant Disorder (ODD), rối loạn này thiên về thái độ thách thức hơn là hành vi xâm phạm quyền lợi người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conduct disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)