conduct disorder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conduct disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt các hành vi chống đối xã hội được thể hiện ở thời thơ ấu hoặc tuổi thiếu niên.
Definition (English Meaning)
A range of antisocial behaviors displayed in childhood or adolescence.
Ví dụ Thực tế với 'Conduct disorder'
-
"Children with conduct disorder may exhibit aggression towards people and animals."
"Trẻ em mắc chứng rối loạn hành vi có thể thể hiện sự hung hăng đối với người và động vật."
-
"Early intervention is crucial for children diagnosed with conduct disorder."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em được chẩn đoán mắc chứng rối loạn hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conduct disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conduct disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conduct disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conduct disorder là một rối loạn hành vi nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự vi phạm lặp đi lặp lại và dai dẳng các quyền cơ bản của người khác hoặc các quy tắc xã hội quan trọng phù hợp với lứa tuổi. Nó khác với hành vi nổi loạn thông thường ở thanh thiếu niên bởi tính chất nghiêm trọng và dai dẳng của các hành vi. Cần phân biệt với Oppositional Defiant Disorder (ODD), rối loạn này thiên về thái độ thách thức hơn là hành vi xâm phạm quyền lợi người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conduct disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.