antlers (for deer)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antlers (for deer)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gạc, sừng (có nhánh) trên đầu của hươu đực, nai sừng tấm hoặc nai Bắc Mỹ.
Ví dụ Thực tế với 'Antlers (for deer)'
-
"The deer's antlers were impressive."
"Gạc của con hươu thật ấn tượng."
-
"He mounted the deer's antlers on the wall."
"Anh ấy treo gạc hươu lên tường."
-
"The size of the antlers indicates the deer's age and health."
"Kích thước của gạc cho thấy tuổi và sức khỏe của con hươu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antlers (for deer)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antlers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antlers (for deer)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Antlers là một cấu trúc xương phức tạp, khác với sừng (horns) của các loài động vật khác như bò hoặc dê. Gạc rụng hàng năm và mọc lại, trong khi sừng thì không. Cụm từ '(for deer)' được thêm vào để chỉ rõ rằng đang đề cập đến gạc của loài hươu, nai. Không nên nhầm lẫn với 'horns' (sừng) vì 'antlers' chỉ mọc trên một số loài, và rụng hàng năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gạc thường được miêu tả là 'on the head' (trên đầu). Ví dụ: 'The deer has antlers on its head.' (Con hươu có gạc trên đầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antlers (for deer)'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next winter, that buck will have grown impressive antlers.
|
Đến mùa đông tới, con nai đực đó sẽ mọc cặp gạc ấn tượng. |
| Phủ định |
By the time the hunters arrive, the deer won't have shed its antlers yet.
|
Đến lúc thợ săn đến, con nai vẫn chưa rụng gạc. |
| Nghi vấn |
Will the deer have fully developed its antlers by the start of the mating season?
|
Liệu con nai có phát triển đầy đủ bộ gạc của nó vào đầu mùa giao phối không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deer was growing larger antlers during the spring.
|
Con hươu đang mọc cặp sừng lớn hơn vào mùa xuân. |
| Phủ định |
The hunter was not admiring the deer's antlers; he was aiming his rifle.
|
Người thợ săn không ngắm nhìn cặp sừng hươu; anh ta đang nhắm súng trường. |
| Nghi vấn |
Were the children touching the shed antlers they found in the forest?
|
Có phải lũ trẻ đang chạm vào cặp sừng rụng mà chúng tìm thấy trong rừng không? |