(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shed
B1

shed

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà kho chuồng rụng (lá) lột (da) thải (nước mắt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công trình có mái che đơn giản được sử dụng để chứa đồ làm vườn, làm xưởng hoặc làm chuồng nuôi động vật.

Definition (English Meaning)

A simple roofed structure used for garden storage, as a workshop, or to house animals.

Ví dụ Thực tế với 'Shed'

  • "He keeps his tools in the garden shed."

    "Anh ấy cất dụng cụ của mình trong nhà kho làm vườn."

  • "The company is shedding jobs to reduce costs."

    "Công ty đang cắt giảm nhân công để giảm chi phí."

  • "She shed tears of joy."

    "Cô ấy đã rơi những giọt nước mắt của niềm vui."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

barn(chuồng trại lớn)
warehouse(nhà kho)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Shed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shed thường dùng để chỉ những công trình nhỏ, đơn giản, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, có chức năng chứa đồ hoặc che chắn. Khác với 'barn' (chuồng trại lớn) hoặc 'warehouse' (nhà kho lớn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong shed (ví dụ: 'The tools are in the shed'). Sử dụng 'at' để chỉ vị trí gần hoặc tại shed (ví dụ: 'He is working at the shed').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)