shed
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công trình có mái che đơn giản được sử dụng để chứa đồ làm vườn, làm xưởng hoặc làm chuồng nuôi động vật.
Definition (English Meaning)
A simple roofed structure used for garden storage, as a workshop, or to house animals.
Ví dụ Thực tế với 'Shed'
-
"He keeps his tools in the garden shed."
"Anh ấy cất dụng cụ của mình trong nhà kho làm vườn."
-
"The company is shedding jobs to reduce costs."
"Công ty đang cắt giảm nhân công để giảm chi phí."
-
"She shed tears of joy."
"Cô ấy đã rơi những giọt nước mắt của niềm vui."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shed thường dùng để chỉ những công trình nhỏ, đơn giản, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại, có chức năng chứa đồ hoặc che chắn. Khác với 'barn' (chuồng trại lớn) hoặc 'warehouse' (nhà kho lớn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong shed (ví dụ: 'The tools are in the shed'). Sử dụng 'at' để chỉ vị trí gần hoặc tại shed (ví dụ: 'He is working at the shed').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.