(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ branching
B2

branching

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân nhánh sự rẽ nhánh phân nhánh rẽ nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình một thứ gì đó chia thành các nhánh hoặc phần.

Definition (English Meaning)

The action or process of something dividing into branches or sections.

Ví dụ Thực tế với 'Branching'

  • "The branching of the river created many islands."

    "Sự phân nhánh của dòng sông đã tạo ra nhiều hòn đảo."

  • "The river has a complex branching pattern."

    "Con sông có một kiểu phân nhánh phức tạp."

  • "The algorithm uses branching logic to make decisions."

    "Thuật toán sử dụng logic phân nhánh để đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Branching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: branching (sự phân nhánh)
  • Verb: branch (phân nhánh)
  • Adjective: branching (có tính phân nhánh)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như Khoa học máy tính Ngôn ngữ học Sinh học)

Ghi chú Cách dùng 'Branching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự phân chia, rẽ nhánh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khác với 'division' chỉ sự chia cắt đơn thuần, 'branching' nhấn mạnh sự hình thành các nhánh mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

Ví dụ: 'branching of a tree' (sự phân nhánh của một cái cây), 'branching into different fields' (phân nhánh sang các lĩnh vực khác nhau). 'Of' thường chỉ sự sở hữu, 'into' chỉ hướng chuyển động hoặc kết quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Branching'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's branching strategy led to significant market expansion.
Chiến lược phân nhánh của công ty đã dẫn đến sự mở rộng thị trường đáng kể.
Phủ định
The tree's branching pattern isn't as symmetrical as I expected.
Cấu trúc phân nhánh của cái cây không đối xứng như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is the algorithm's branching logic causing the unexpected behavior?
Có phải logic phân nhánh của thuật toán đang gây ra hành vi không mong muốn?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to branch out into new markets every year.
Công ty đã từng mở rộng sang các thị trường mới mỗi năm.
Phủ định
They didn't use to consider the branching consequences of their decisions.
Họ đã không từng xem xét các hậu quả phân nhánh từ các quyết định của họ.
Nghi vấn
Did the river used to branch here before the dam was built?
Sông đã từng phân nhánh ở đây trước khi con đập được xây dựng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)