branching
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình một thứ gì đó chia thành các nhánh hoặc phần.
Definition (English Meaning)
The action or process of something dividing into branches or sections.
Ví dụ Thực tế với 'Branching'
-
"The branching of the river created many islands."
"Sự phân nhánh của dòng sông đã tạo ra nhiều hòn đảo."
-
"The river has a complex branching pattern."
"Con sông có một kiểu phân nhánh phức tạp."
-
"The algorithm uses branching logic to make decisions."
"Thuật toán sử dụng logic phân nhánh để đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Branching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: branching (sự phân nhánh)
- Verb: branch (phân nhánh)
- Adjective: branching (có tính phân nhánh)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Branching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sự phân chia, rẽ nhánh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khác với 'division' chỉ sự chia cắt đơn thuần, 'branching' nhấn mạnh sự hình thành các nhánh mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'branching of a tree' (sự phân nhánh của một cái cây), 'branching into different fields' (phân nhánh sang các lĩnh vực khác nhau). 'Of' thường chỉ sự sở hữu, 'into' chỉ hướng chuyển động hoặc kết quả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Branching'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's branching strategy led to significant market expansion.
|
Chiến lược phân nhánh của công ty đã dẫn đến sự mở rộng thị trường đáng kể. |
| Phủ định |
The tree's branching pattern isn't as symmetrical as I expected.
|
Cấu trúc phân nhánh của cái cây không đối xứng như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the algorithm's branching logic causing the unexpected behavior?
|
Có phải logic phân nhánh của thuật toán đang gây ra hành vi không mong muốn? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to branch out into new markets every year.
|
Công ty đã từng mở rộng sang các thị trường mới mỗi năm. |
| Phủ định |
They didn't use to consider the branching consequences of their decisions.
|
Họ đã không từng xem xét các hậu quả phân nhánh từ các quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
Did the river used to branch here before the dam was built?
|
Sông đã từng phân nhánh ở đây trước khi con đập được xây dựng phải không? |