(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opposite
A2

opposite

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đối diện trái ngược ngược lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opposite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn khác biệt; trái ngược; ở đầu hoặc phía bên kia của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Completely different; contrary; at the other end or side of something.

Ví dụ Thực tế với 'Opposite'

  • "The opposite side of the street is much quieter."

    "Phía đối diện đường phố yên tĩnh hơn nhiều."

  • "Their opinions are opposite."

    "Ý kiến của họ trái ngược nhau."

  • "The supermarket is opposite the school."

    "Siêu thị ở đối diện trường học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opposite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

same(giống nhau)
similar(tương tự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Opposite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'opposite' thường được dùng để chỉ sự khác biệt hoàn toàn về bản chất hoặc vị trí. Nó mang ý nghĩa mạnh hơn so với 'different' (khác biệt). Ví dụ: 'opposite opinions' (ý kiến trái ngược) thể hiện sự bất đồng sâu sắc hơn so với 'different opinions' (ý kiến khác nhau). Trong ngữ cảnh vị trí, 'opposite side' (phía đối diện) ngụ ý vị trí trực tiếp đối diện nhau, không chỉ đơn thuần là ở một vị trí khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'opposite of' được sử dụng để chỉ sự trái ngược về bản chất hoặc tính chất. Ví dụ: 'The opposite of good is bad.' (Điều ngược lại của tốt là xấu). 'Opposite to' thường được dùng để chỉ vị trí hoặc hướng. Ví dụ: 'The bank is opposite to the post office.' (Ngân hàng ở đối diện bưu điện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opposite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)