(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reverse
B1

reverse

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đảo ngược ngược lại số lùi quay ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi ngược lại; đảo ngược; thay đổi theo hướng, vị trí hoặc hành động ngược lại.

Definition (English Meaning)

To go backwards; to change to the opposite direction, position, or course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Reverse'

  • "He had to reverse the car into the parking space."

    "Anh ấy phải lùi xe vào chỗ đậu."

  • "The court reversed the decision."

    "Tòa án đã đảo ngược quyết định."

  • "He put the car in reverse."

    "Anh ấy vào số lùi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reverse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opposite(ngược lại)
backward(lùi lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

forward(tiến lên)
advance(tiến bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật (ô tô) Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Reverse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'reverse' thường được dùng để chỉ hành động di chuyển lùi xe, đảo ngược một quyết định hoặc quá trình, hoặc làm cho cái gì đó trở nên ngược lại. Ví dụ, 'reverse a car' (lùi xe), 'reverse a decision' (đảo ngược quyết định). Cần phân biệt với 'invert' (lật ngược, đảo ngược hoàn toàn) và 'transpose' (hoán đổi vị trí).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Reverse in: lùi xe vào (một vị trí). Reverse from: đảo ngược từ (một trạng thái ban đầu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)