reverse
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi ngược lại; đảo ngược; thay đổi theo hướng, vị trí hoặc hành động ngược lại.
Definition (English Meaning)
To go backwards; to change to the opposite direction, position, or course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Reverse'
-
"He had to reverse the car into the parking space."
"Anh ấy phải lùi xe vào chỗ đậu."
-
"The court reversed the decision."
"Tòa án đã đảo ngược quyết định."
-
"He put the car in reverse."
"Anh ấy vào số lùi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'reverse' thường được dùng để chỉ hành động di chuyển lùi xe, đảo ngược một quyết định hoặc quá trình, hoặc làm cho cái gì đó trở nên ngược lại. Ví dụ, 'reverse a car' (lùi xe), 'reverse a decision' (đảo ngược quyết định). Cần phân biệt với 'invert' (lật ngược, đảo ngược hoàn toàn) và 'transpose' (hoán đổi vị trí).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Reverse in: lùi xe vào (một vị trí). Reverse from: đảo ngược từ (một trạng thái ban đầu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.