(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apart
B1

apart

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cách xa riêng biệt thành từng mảnh ly thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách xa nhau; ở một khoảng cách.

Definition (English Meaning)

Separated by a distance; at a distance.

Ví dụ Thực tế với 'Apart'

  • "They live miles apart."

    "Họ sống cách xa nhau hàng dặm."

  • "The couple decided to live apart."

    "Cặp đôi quyết định sống ly thân."

  • "Take the machine apart to repair it."

    "Tháo rời máy móc ra để sửa chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

together(cùng nhau)
jointly(chung)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Apart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'apart' chỉ sự tách biệt về mặt vật lý (khoảng cách), hoặc trừu tượng (ý kiến, cảm xúc). Nó nhấn mạnh rằng các đối tượng/ý tưởng/người ở riêng biệt, không liền nhau. So sánh với 'separately', 'apart' thường dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái, trong khi 'separately' nhấn mạnh hành động tách rời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

'Apart from' có nghĩa là 'ngoại trừ', 'ngoài ra'. Ví dụ: 'Apart from the rain, it was a great day.' (Ngoại trừ trời mưa, đó là một ngày tuyệt vời.). 'Miles apart' hoặc 'years apart' dùng để chỉ khoảng cách lớn về không gian hoặc thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apart'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)