apart
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apart'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách xa nhau; ở một khoảng cách.
Ví dụ Thực tế với 'Apart'
-
"They live miles apart."
"Họ sống cách xa nhau hàng dặm."
-
"The couple decided to live apart."
"Cặp đôi quyết định sống ly thân."
-
"Take the machine apart to repair it."
"Tháo rời máy móc ra để sửa chữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apart'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apart'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'apart' chỉ sự tách biệt về mặt vật lý (khoảng cách), hoặc trừu tượng (ý kiến, cảm xúc). Nó nhấn mạnh rằng các đối tượng/ý tưởng/người ở riêng biệt, không liền nhau. So sánh với 'separately', 'apart' thường dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái, trong khi 'separately' nhấn mạnh hành động tách rời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Apart from' có nghĩa là 'ngoại trừ', 'ngoài ra'. Ví dụ: 'Apart from the rain, it was a great day.' (Ngoại trừ trời mưa, đó là một ngày tuyệt vời.). 'Miles apart' hoặc 'years apart' dùng để chỉ khoảng cách lớn về không gian hoặc thời gian.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apart'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.