breath-holding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breath-holding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc thực hành cố ý nín thở.
Definition (English Meaning)
The act or practice of deliberately stopping one's breath.
Ví dụ Thực tế với 'Breath-holding'
-
"Breath-holding can be dangerous if practiced without proper training."
"Nín thở có thể nguy hiểm nếu thực hành mà không được đào tạo bài bản."
-
"The freediver practiced breath-holding exercises to improve his underwater time."
"Người lặn tự do thực hành các bài tập nín thở để cải thiện thời gian dưới nước của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breath-holding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breath-holding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breath-holding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một hoạt động thể chất (ví dụ: lặn tự do) hoặc một phản ứng sinh lý (ví dụ: khi bị sốc hoặc sợ hãi). 'Breath-holding' nhấn mạnh hành động chủ động nín thở, không phải trạng thái khó thở do bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During' được sử dụng để chỉ thời gian mà hành động nín thở diễn ra. Ví dụ: 'During breath-holding, the heart rate slows down.' (Trong quá trình nín thở, nhịp tim chậm lại.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breath-holding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.