(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cessation of breathing
C1

cessation of breathing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngừng thở sự ngừng thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cessation of breathing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngừng thở.

Definition (English Meaning)

The stopping of breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Cessation of breathing'

  • "The cessation of breathing required immediate medical intervention."

    "Việc ngừng thở đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức."

  • "Witnessing the cessation of breathing was a traumatic experience."

    "Chứng kiến sự ngừng thở là một trải nghiệm đau thương."

  • "The doctor documented the cessation of breathing in the patient's chart."

    "Bác sĩ đã ghi lại việc ngừng thở vào hồ sơ bệnh án của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cessation of breathing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apnea(chứng ngưng thở)
respiratory arrest(ngừng hô hấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

breathing(việc thở)
respiration(sự hô hấp)

Từ liên quan (Related Words)

CPR(Hồi sức tim phổi)
intubation(Đặt nội khí quản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cessation of breathing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cessation of breathing' thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế để mô tả tình trạng ngừng thở đột ngột hoặc kéo dài. Nó thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc các tình huống cấp cứu. 'Cessation' mang tính trang trọng hơn so với 'stopping'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa 'cessation' và hành động 'breathing', cho biết rằng đó là sự ngừng của hành động thở.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cessation of breathing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)