apology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lời xin lỗi, sự tạ lỗi, sự hối lỗi vì đã làm điều gì sai trái hoặc gây ra sự xúc phạm.
Definition (English Meaning)
An expression of regret or remorse for having done something wrong or caused offense.
Ví dụ Thực tế với 'Apology'
-
"He offered a sincere apology for his mistake."
"Anh ấy đã đưa ra một lời xin lỗi chân thành cho lỗi lầm của mình."
-
"The company issued an apology to its customers."
"Công ty đã đưa ra lời xin lỗi tới các khách hàng của mình."
-
"She demanded a public apology."
"Cô ấy yêu cầu một lời xin lỗi công khai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'apology' thường được dùng để diễn tả sự hối hận một cách trang trọng. Nó nhấn mạnh việc nhận lỗi và bày tỏ mong muốn được tha thứ. Khác với 'excuse' (lời bào chữa), 'apology' không cố gắng giảm nhẹ trách nhiệm mà chấp nhận nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'apology for' được dùng để chỉ điều mà bạn xin lỗi (ví dụ: an apology for the delay). 'apology to' được dùng để chỉ người mà bạn xin lỗi (ví dụ: an apology to the customer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.