(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excuse
B1

excuse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lý do cớ lời bào chữa xin lỗi tha thứ miễn cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý do hoặc lời giải thích được đưa ra để biện minh hoặc bào chữa cho một lỗi lầm hoặc hành vi phạm tội.

Definition (English Meaning)

A reason or explanation put forward to defend or justify a fault or offense.

Ví dụ Thực tế với 'Excuse'

  • "His excuse for being late was that his car had broken down."

    "Lời bào chữa cho việc đến muộn của anh ấy là xe của anh ấy bị hỏng."

  • "He made up a lame excuse for being late."

    "Anh ta bịa ra một lý do tồi tệ cho việc đến muộn."

  • "Excuse me, is this seat taken?"

    "Xin lỗi, ghế này có ai ngồi chưa?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: excuse
  • Verb: excuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Pháp lý

Ghi chú Cách dùng 'Excuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để giảm nhẹ trách nhiệm hoặc tránh bị trừng phạt. Khác với 'reason' ở chỗ 'excuse' mang tính chất bào chữa, đôi khi không hoàn toàn trung thực, trong khi 'reason' chỉ đơn giản là một lời giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Excuse for' được sử dụng để chỉ lý do được đưa ra để bào chữa cho một hành động hoặc sự thiếu sót nào đó. Ví dụ: 'There's no excuse for such behavior.' (Không có lý do gì cho hành vi như vậy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excuse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)