excuse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lý do hoặc lời giải thích được đưa ra để biện minh hoặc bào chữa cho một lỗi lầm hoặc hành vi phạm tội.
Definition (English Meaning)
A reason or explanation put forward to defend or justify a fault or offense.
Ví dụ Thực tế với 'Excuse'
-
"His excuse for being late was that his car had broken down."
"Lời bào chữa cho việc đến muộn của anh ấy là xe của anh ấy bị hỏng."
-
"He made up a lame excuse for being late."
"Anh ta bịa ra một lý do tồi tệ cho việc đến muộn."
-
"Excuse me, is this seat taken?"
"Xin lỗi, ghế này có ai ngồi chưa?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Excuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excuse
- Verb: excuse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để giảm nhẹ trách nhiệm hoặc tránh bị trừng phạt. Khác với 'reason' ở chỗ 'excuse' mang tính chất bào chữa, đôi khi không hoàn toàn trung thực, trong khi 'reason' chỉ đơn giản là một lời giải thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Excuse for' được sử dụng để chỉ lý do được đưa ra để bào chữa cho một hành động hoặc sự thiếu sót nào đó. Ví dụ: 'There's no excuse for such behavior.' (Không có lý do gì cho hành vi như vậy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.