(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caused
B1

caused

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

gây ra gây nên là nguyên nhân của bởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caused'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'cause': gây ra, gây nên, là nguyên nhân của cái gì.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of cause: to make something happen.

Ví dụ Thực tế với 'Caused'

  • "The heavy rain caused severe flooding."

    "Trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng."

  • "His actions caused a lot of trouble."

    "Hành động của anh ấy đã gây ra rất nhiều rắc rối."

  • "The fire was caused by an electrical fault."

    "Đám cháy là do sự cố điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caused'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prevented(ngăn chặn)
stopped(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Caused'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Caused’ thường được dùng để chỉ hành động gây ra một kết quả, hậu quả cụ thể nào đó. Nó mang tính trực tiếp hơn so với một số từ đồng nghĩa như 'lead to' (dẫn đến) hoặc 'result in' (kết quả là). Cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt với các từ khác có sắc thái tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng 'caused by', chúng ta muốn chỉ ra nguyên nhân gây ra một điều gì đó. Ví dụ: 'The accident was caused by reckless driving' (Tai nạn là do lái xe ẩu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caused'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)