(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serenity
B2

serenity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thanh thản sự bình yên sự an nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serenity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái thanh thản, bình yên, và không lo lắng.

Definition (English Meaning)

The state of being calm, peaceful, and untroubled.

Ví dụ Thực tế với 'Serenity'

  • "She found serenity in the quiet countryside."

    "Cô ấy tìm thấy sự thanh thản ở vùng quê yên tĩnh."

  • "The painting conveyed a sense of serenity."

    "Bức tranh truyền tải một cảm giác thanh thản."

  • "Meditation can help you find serenity in your daily life."

    "Thiền có thể giúp bạn tìm thấy sự thanh thản trong cuộc sống hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serenity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Serenity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Serenity nhấn mạnh sự tĩnh lặng trong tâm hồn và tinh thần, vượt lên trên những xáo trộn bên ngoài. Khác với 'calmness' chỉ sự yên tĩnh chung chung, 'serenity' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự an nhiên và chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In serenity’: diễn tả trạng thái đang ở trong sự thanh thản. ‘Of serenity’: diễn tả phẩm chất, đặc điểm của sự thanh thản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serenity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)