serenity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serenity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thanh thản, bình yên, và không lo lắng.
Definition (English Meaning)
The state of being calm, peaceful, and untroubled.
Ví dụ Thực tế với 'Serenity'
-
"She found serenity in the quiet countryside."
"Cô ấy tìm thấy sự thanh thản ở vùng quê yên tĩnh."
-
"The painting conveyed a sense of serenity."
"Bức tranh truyền tải một cảm giác thanh thản."
-
"Meditation can help you find serenity in your daily life."
"Thiền có thể giúp bạn tìm thấy sự thanh thản trong cuộc sống hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serenity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serenity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Serenity nhấn mạnh sự tĩnh lặng trong tâm hồn và tinh thần, vượt lên trên những xáo trộn bên ngoài. Khác với 'calmness' chỉ sự yên tĩnh chung chung, 'serenity' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự an nhiên và chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In serenity’: diễn tả trạng thái đang ở trong sự thanh thản. ‘Of serenity’: diễn tả phẩm chất, đặc điểm của sự thanh thản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serenity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.