application development
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Application development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra các chương trình máy tính hoặc ứng dụng phần mềm.
Definition (English Meaning)
The process of creating computer programs or software applications.
Ví dụ Thực tế với 'Application development'
-
"Our company specializes in application development for iOS and Android."
"Công ty chúng tôi chuyên về phát triển ứng dụng cho iOS và Android."
-
"The application development team is working on a new feature."
"Nhóm phát triển ứng dụng đang làm việc trên một tính năng mới."
-
"Agile methodologies are commonly used in application development."
"Các phương pháp Agile thường được sử dụng trong phát triển ứng dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Application development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: application development
- Adjective: developmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Application development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả toàn bộ vòng đời của một ứng dụng, từ khâu lên ý tưởng, thiết kế, lập trình, kiểm thử đến triển khai và bảo trì. Nó bao hàm cả việc phát triển ứng dụng cho nhiều nền tảng khác nhau như web, di động, máy tính để bàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ một lĩnh vực cụ thể của application development (e.g., development in mobile applications). 'For' được sử dụng để chỉ mục đích phát triển (e.g., development for a specific client).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Application development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.