(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appreciated
B2

appreciated

verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

được đánh giá cao được trân trọng được biết ơn tăng giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appreciated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được đánh giá cao, biết ơn về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having been grateful for something.

Ví dụ Thực tế với 'Appreciated'

  • "Your help was greatly appreciated."

    "Sự giúp đỡ của bạn được đánh giá rất cao."

  • "I appreciated the opportunity to work with such a talented team."

    "Tôi đánh giá cao cơ hội được làm việc với một đội ngũ tài năng như vậy."

  • "She felt appreciated by her colleagues."

    "Cô ấy cảm thấy được đồng nghiệp đánh giá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appreciated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

grateful(biết ơn)
gratitude(lòng biết ơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Appreciated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả sự cảm kích, trân trọng đối với hành động, phẩm chất hoặc giá trị của ai đó hoặc điều gì đó. Khác với 'thanked' mang tính trực tiếp hơn, 'appreciated' mang sắc thái sâu sắc và bền vững hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appreciated'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I really appreciate your help with this project.
Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với dự án này.
Phủ định
They didn't appreciate the hard work she put into the presentation.
Họ đã không đánh giá cao sự chăm chỉ mà cô ấy đã bỏ vào bài thuyết trình.
Nghi vấn
Do you appreciate the opportunity to work here?
Bạn có đánh giá cao cơ hội được làm việc ở đây không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She appreciated the gift, didn't she?
Cô ấy đã đánh giá cao món quà, phải không?
Phủ định
They didn't appreciate his efforts, did they?
Họ không đánh giá cao những nỗ lực của anh ấy, phải không?
Nghi vấn
You are appreciative of their help, aren't you?
Bạn biết ơn sự giúp đỡ của họ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)