appreciative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appreciative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cảm thấy hoặc thể hiện lòng biết ơn.
Definition (English Meaning)
feeling or showing gratitude.
Ví dụ Thực tế với 'Appreciative'
-
"I am very appreciative of all the help you've given me."
"Tôi rất biết ơn tất cả sự giúp đỡ mà bạn đã dành cho tôi."
-
"She was appreciative of his efforts to help."
"Cô ấy đánh giá cao những nỗ lực giúp đỡ của anh ấy."
-
"The company is very appreciative of its employees."
"Công ty rất biết ơn những nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appreciative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: appreciative
- Adverb: appreciatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appreciative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appreciative' nhấn mạnh việc nhận ra và đánh giá cao giá trị của ai đó hoặc điều gì đó. Nó vượt ra ngoài sự lịch sự thông thường và thể hiện một cảm xúc chân thành. Khác với 'grateful', 'appreciative' có thể dùng để chỉ việc đánh giá cao nghệ thuật, âm nhạc, hoặc một hành động tốt bụng. 'Grateful' thường được sử dụng khi ai đó đã giúp đỡ bạn vượt qua một khó khăn hoặc cung cấp một lợi ích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
appreciative *of* something: đánh giá cao điều gì (ví dụ: appreciative of the effort). appreciative *for* something: biết ơn về điều gì (ví dụ: appreciative for the help). Cả hai giới từ đều có thể được sử dụng, nhưng 'of' thường được sử dụng khi thể hiện sự đánh giá cao một phẩm chất hoặc đặc điểm, trong khi 'for' thường được sử dụng khi thể hiện lòng biết ơn đối với một hành động hoặc món quà cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appreciative'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She smiled appreciatively after he gave her the flowers, even though she was allergic.
|
Cô ấy mỉm cười đầy biết ơn sau khi anh ấy tặng hoa cho cô ấy, mặc dù cô ấy bị dị ứng. |
| Phủ định |
Although he tried his best, the audience was not appreciative of his performance because it was too long.
|
Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức, khán giả đã không đánh giá cao màn trình diễn của anh ấy vì nó quá dài. |
| Nghi vấn |
Are they appreciative that we helped them move, even though it took all day?
|
Họ có cảm kích vì chúng tôi đã giúp họ chuyển nhà không, mặc dù việc đó mất cả ngày? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more appreciative of her help, I would thank her more often.
|
Nếu tôi biết ơn sự giúp đỡ của cô ấy hơn, tôi sẽ cảm ơn cô ấy thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If he didn't behave appreciatively towards his clients, he wouldn't retain them.
|
Nếu anh ấy không cư xử một cách trân trọng đối với khách hàng của mình, anh ấy sẽ không giữ được họ. |
| Nghi vấn |
Would she feel more appreciated if you gave her flowers?
|
Cô ấy có cảm thấy được trân trọng hơn nếu bạn tặng hoa cho cô ấy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is appreciative of all the help she receives.
|
Cô ấy trân trọng tất cả sự giúp đỡ mà cô ấy nhận được. |
| Phủ định |
Not only was she appreciative of the gift, but she also wrote a thank-you note.
|
Không chỉ trân trọng món quà, cô ấy còn viết một lá thư cảm ơn. |
| Nghi vấn |
Should you be appreciative of their kindness, you will have many friends.
|
Nếu bạn trân trọng lòng tốt của họ, bạn sẽ có nhiều bạn bè. |