unappreciated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unappreciated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được đánh giá đúng mức, không được công nhận, bị coi thường.
Definition (English Meaning)
Not properly valued or recognized.
Ví dụ Thực tế với 'Unappreciated'
-
"She felt unappreciated by her family after all the sacrifices she had made."
"Cô ấy cảm thấy không được gia đình trân trọng sau tất cả những hy sinh mà cô ấy đã làm."
-
"Many teachers feel unappreciated for the long hours they put in."
"Nhiều giáo viên cảm thấy không được đánh giá cao vì thời gian làm việc dài mà họ bỏ ra."
-
"The importance of clean water is often unappreciated until it is scarce."
"Tầm quan trọng của nước sạch thường không được đánh giá cao cho đến khi nó trở nên khan hiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unappreciated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unappreciated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unappreciated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unappreciated' thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thiếu ghi nhận đóng góp, nỗ lực hoặc giá trị của ai đó/cái gì đó. Nó khác với 'undervalued' ở chỗ 'unappreciated' nhấn mạnh vào sự thiếu công nhận hơn là giá trị kinh tế. Ví dụ, một người có thể cảm thấy unappreciated tại nơi làm việc dù họ làm việc chăm chỉ. Nó cũng khác với 'unrecognized' ở chỗ 'unrecognized' chỉ đơn thuần là không được nhận ra, trong khi 'unappreciated' mang ý nghĩa bị đánh giá thấp hơn giá trị thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'for' để chỉ lý do tại sao ai đó/cái gì đó không được đánh giá cao. Ví dụ: 'He felt unappreciated for his hard work.' (Anh ấy cảm thấy không được đánh giá cao vì sự chăm chỉ của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unappreciated'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being unappreciated after all that hard work is discouraging.
|
Việc không được đánh giá cao sau tất cả những nỗ lực làm việc chăm chỉ thật là nản lòng. |
| Phủ định |
I don't enjoy feeling unappreciated for my contributions.
|
Tôi không thích cảm thấy không được đánh giá cao vì những đóng góp của mình. |
| Nghi vấn |
Is being unappreciated the reason he quit his job?
|
Có phải việc không được đánh giá cao là lý do anh ấy bỏ việc không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt unappreciated at her previous job, so she looked for a new one.
|
Cô ấy đã cảm thấy không được đánh giá cao ở công việc trước đây của mình, vì vậy cô ấy đã tìm một công việc mới. |
| Phủ định |
He had not felt unappreciated until his boss publicly criticized his work.
|
Anh ấy đã không cảm thấy không được đánh giá cao cho đến khi sếp của anh ấy công khai chỉ trích công việc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the artist felt unappreciated before he gained international recognition?
|
Liệu nghệ sĩ đã cảm thấy không được đánh giá cao trước khi anh ấy đạt được sự công nhận quốc tế? |