valued
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đánh giá cao, được coi trọng; quý giá.
Definition (English Meaning)
Highly esteemed or considered important; precious.
Ví dụ Thực tế với 'Valued'
-
"She is a valued member of the team."
"Cô ấy là một thành viên được coi trọng trong nhóm."
-
"These are valued traditions."
"Đây là những truyền thống được coi trọng."
-
"We valued his input on the project."
"Chúng tôi đánh giá cao sự đóng góp của anh ấy vào dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: value
- Adjective: valued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để diễn tả sự quan trọng, sự trân trọng đối với một người, vật, phẩm chất hoặc ý tưởng nào đó. Thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng hoặc biết ơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
valued *by* someone: được ai đó coi trọng; valued *for* something: được coi trọng vì điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valued'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he is a valued member of our team.
|
Chà, anh ấy là một thành viên được coi trọng của đội chúng tôi. |
| Phủ định |
Well, he wasn't valued as much as he thought he would be.
|
Chà, anh ấy không được coi trọng như anh ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Hey, is she valued by her colleagues?
|
Này, cô ấy có được đồng nghiệp coi trọng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a valued member of our team.
|
Cô ấy là một thành viên được coi trọng trong nhóm của chúng tôi. |
| Phủ định |
They are not valued for their contributions.
|
Họ không được đánh giá cao vì những đóng góp của mình. |
| Nghi vấn |
Is he valued by his colleagues?
|
Anh ấy có được đồng nghiệp coi trọng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have valued her team's contributions immensely.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đánh giá cao những đóng góp của đội mình một cách to lớn. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have valued his innovative ideas.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn coi trọng những ý tưởng sáng tạo của anh ấy nữa. |
| Nghi vấn |
Will they have valued the antique clock before selling it?
|
Liệu họ đã định giá chiếc đồng hồ cổ trước khi bán nó chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the project, the company will have been valuing his contributions immensely.
|
Đến cuối dự án, công ty sẽ đánh giá rất cao những đóng góp của anh ấy. |
| Phủ định |
By the time she retires, she won't have been valuing material possessions over personal relationships.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ không còn coi trọng của cải vật chất hơn các mối quan hệ cá nhân. |
| Nghi vấn |
Will they have been valuing employee feedback before implementing the new policy?
|
Liệu họ có coi trọng phản hồi của nhân viên trước khi thực hiện chính sách mới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was a valued member of the team last year.
|
Cô ấy là một thành viên được đánh giá cao của đội vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't value her opinion during the meeting.
|
Anh ấy đã không coi trọng ý kiến của cô ấy trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did they value the old traditions?
|
Họ có coi trọng những truyền thống cũ không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has valued his opinion on many important matters.
|
Cô ấy đã coi trọng ý kiến của anh ấy về nhiều vấn đề quan trọng. |
| Phủ định |
They have not valued the historical significance of this building.
|
Họ đã không coi trọng ý nghĩa lịch sử của tòa nhà này. |
| Nghi vấn |
Has the company valued its employees' contributions enough?
|
Công ty đã đánh giá đủ cao những đóng góp của nhân viên chưa? |