appreciatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appreciatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự hiểu biết về mức độ tốt hoặc hữu ích của một điều gì đó; một cách trân trọng.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you understand how good or useful something is.
Ví dụ Thực tế với 'Appreciatively'
-
"She smiled appreciatively at his compliment."
"Cô ấy mỉm cười trân trọng trước lời khen của anh."
-
"He nodded appreciatively as he listened to the music."
"Anh gật đầu một cách trân trọng khi nghe nhạc."
-
"The audience applauded appreciatively after the performance."
"Khán giả vỗ tay tán thưởng sau buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appreciatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: appreciatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appreciatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc lời nói được thực hiện với sự cảm kích hoặc trân trọng. Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động như 'smile', 'nod', 'listen', 'look', 'accept', v.v. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện có ý thức về giá trị hoặc tầm quan trọng của điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appreciatively'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices diligently, the audience will clap appreciatively.
|
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, khán giả sẽ vỗ tay một cách tán thưởng. |
| Phủ định |
If you don't listen attentively, the speaker won't respond appreciatively to your questions.
|
Nếu bạn không lắng nghe một cách chăm chú, người nói sẽ không trả lời câu hỏi của bạn một cách tán thưởng. |
| Nghi vấn |
Will the manager nod appreciatively if I finish the report on time?
|
Liệu người quản lý có gật đầu tán thưởng nếu tôi hoàn thành báo cáo đúng hạn không? |