(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appreciatively
B2

appreciatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách trân trọng với vẻ trân trọng đầy cảm kích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appreciatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự hiểu biết về mức độ tốt hoặc hữu ích của một điều gì đó; một cách trân trọng.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you understand how good or useful something is.

Ví dụ Thực tế với 'Appreciatively'

  • "She smiled appreciatively at his compliment."

    "Cô ấy mỉm cười trân trọng trước lời khen của anh."

  • "He nodded appreciatively as he listened to the music."

    "Anh gật đầu một cách trân trọng khi nghe nhạc."

  • "The audience applauded appreciatively after the performance."

    "Khán giả vỗ tay tán thưởng sau buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appreciatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: appreciatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unappreciatively(không trân trọng)
ungratefully(vô ơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Appreciatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc lời nói được thực hiện với sự cảm kích hoặc trân trọng. Thường đi kèm với các động từ chỉ hành động như 'smile', 'nod', 'listen', 'look', 'accept', v.v. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện có ý thức về giá trị hoặc tầm quan trọng của điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appreciatively'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices diligently, the audience will clap appreciatively.
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, khán giả sẽ vỗ tay một cách tán thưởng.
Phủ định
If you don't listen attentively, the speaker won't respond appreciatively to your questions.
Nếu bạn không lắng nghe một cách chăm chú, người nói sẽ không trả lời câu hỏi của bạn một cách tán thưởng.
Nghi vấn
Will the manager nod appreciatively if I finish the report on time?
Liệu người quản lý có gật đầu tán thưởng nếu tôi hoàn thành báo cáo đúng hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)