(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approach behavior
C1

approach behavior

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi tiếp cận xu hướng tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approach behavior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu hành động hoặc xu hướng mà một sinh vật thể hiện khi gặp một kích thích mà nó nhận thức là có khả năng có lợi hoặc mang lại phần thưởng, dẫn đến việc nó tiến lại gần hơn hoặc tương tác với kích thích đó.

Definition (English Meaning)

A pattern of actions or tendencies an organism displays when encountering a stimulus that it perceives as potentially beneficial or rewarding, leading it to move closer to or interact with the stimulus.

Ví dụ Thực tế với 'Approach behavior'

  • "The rat exhibited approach behavior towards the sugar pellet."

    "Con chuột thể hiện hành vi tiếp cận đối với viên đường."

  • "The child's approach behavior towards the new toy was evident in their eager movements."

    "Hành vi tiếp cận của đứa trẻ đối với món đồ chơi mới thể hiện rõ qua những cử động háo hức của chúng."

  • "Scientists study approach behavior to understand motivation and decision-making."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi tiếp cận để hiểu động lực và quá trình ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approach behavior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: approach
  • Verb: approach
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seeking behavior(hành vi tìm kiếm)
engagement behavior(hành vi tham gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoidance behavior(hành vi né tránh)
withdrawal behavior(hành vi rút lui)

Từ liên quan (Related Words)

operant conditioning(điều kiện hóa hoạt động)
reward system(hệ thống khen thưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Khoa học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Approach behavior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hành vi tiếp cận thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như tâm lý học hành vi, sinh học và khoa học thần kinh để hiểu cách các sinh vật đưa ra quyết định và tương tác với môi trường của chúng. Nó trái ngược với 'avoidance behavior' (hành vi né tránh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards in

Ví dụ: 'approach behavior towards a food source' (hành vi tiếp cận đối với nguồn thức ăn); 'approach behavior in response to a social cue' (hành vi tiếp cận để đáp ứng một tín hiệu xã hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approach behavior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)