(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approach
B1

approach

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cách tiếp cận phương pháp đến gần tiếp cận giải quyết (vấn đề)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tiếp cận, giải quyết một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

Definition (English Meaning)

A way of dealing with something.

Ví dụ Thực tế với 'Approach'

  • "We need a new approach to solving this problem."

    "Chúng ta cần một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề này."

  • "The approach to the airport was difficult because of the fog."

    "Việc tiếp cận sân bay rất khó khăn vì sương mù."

  • "She has a very positive approach to her work."

    "Cô ấy có một cách tiếp cận rất tích cực đối với công việc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

method(phương pháp) tactic(chiến thuật)
way(cách thức)
near(đến gần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Approach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'approach' là danh từ, nó nhấn mạnh đến phương pháp hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó. Nó thường mang tính chiến lược hoặc kế hoạch. So sánh với 'method', 'approach' có thể mang tính khái quát và linh hoạt hơn, trong khi 'method' thường đề cập đến một quy trình cụ thể và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

'approach to': được sử dụng để chỉ cách tiếp cận, phương pháp đối với một vấn đề, công việc cụ thể. Ví dụ: 'His approach to teaching is very innovative'. 'approach towards': tương tự như 'approach to', nhưng có thể mang ý nghĩa một xu hướng hoặc hướng đi. Ví dụ: 'The company is adopting a new approach towards sustainable development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)