avoidance behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoidance behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi né tránh; hành động liên tục cố gắng tránh các đối tượng, người, địa điểm, hoạt động, suy nghĩ, cảm xúc hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
The action of evading something; the consistent act of trying to avoid specific objects, people, places, activities, thoughts, feelings, or situations.
Ví dụ Thực tế với 'Avoidance behavior'
-
"His avoidance behavior towards social gatherings was a clear sign of his social anxiety."
"Hành vi né tránh các buổi tụ tập xã hội của anh ấy là một dấu hiệu rõ ràng của chứng lo âu xã hội."
-
"The therapist helped her to understand her avoidance behavior and develop healthier coping strategies."
"Nhà trị liệu đã giúp cô ấy hiểu hành vi né tránh của mình và phát triển các chiến lược đối phó lành mạnh hơn."
-
"His avoidance behavior became more pronounced after the traumatic incident."
"Hành vi né tránh của anh ấy trở nên rõ rệt hơn sau sự cố đau buồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avoidance behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: avoidance behavior
- Adjective: avoidant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avoidance behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hành vi né tránh là một cơ chế đối phó, thường là một phản ứng trước sự sợ hãi hoặc lo lắng. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ việc đơn giản là tránh một tình huống cụ thể đến việc phát triển các triệu chứng thể chất (ví dụ: đau đầu, đau bụng) để tránh một hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in' thường chỉ bối cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'Avoidance behavior in social situations'. Khi dùng 'of' thường liên quan đến nguyên nhân. Ví dụ: 'Avoidance behavior of heights'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoidance behavior'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The therapist said that the patient's avoidance behavior had become more pronounced since the last session.
|
Nhà trị liệu nói rằng hành vi né tránh của bệnh nhân đã trở nên rõ rệt hơn kể từ buổi trị liệu trước. |
| Phủ định |
She said that she did not engage in avoidance behavior when faced with stressful situations at work.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không thực hiện hành vi né tránh khi đối mặt với những tình huống căng thẳng tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
The doctor asked if he had been avoidant of social situations lately.
|
Bác sĩ hỏi liệu gần đây anh ấy có né tránh các tình huống xã hội không. |