dealing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động hoặc kinh doanh; các giao dịch.
Definition (English Meaning)
Activity or business; transactions.
Ví dụ Thực tế với 'Dealing'
-
"His dealings with the company were always fair."
"Các giao dịch của anh ấy với công ty luôn công bằng."
-
"I'm tired of dealing with customer complaints."
"Tôi mệt mỏi vì phải giải quyết những phàn nàn của khách hàng."
-
"The company is dealing in illegal drugs."
"Công ty đó đang buôn bán ma túy bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dealing
- Verb: deal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng ở dạng số nhiều ('dealings') để chỉ các mối quan hệ kinh doanh hoặc giao dịch với người khác hoặc tổ chức khác. 'Dealing' (số ít) có thể chỉ một hành động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dealing with' thường chỉ cách bạn hành xử hoặc giải quyết một vấn đề hoặc một người. 'Dealing in' thường chỉ việc buôn bán một mặt hàng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dealing'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to deal with the complaints immediately.
|
Công ty sẽ giải quyết những khiếu nại ngay lập tức. |
| Phủ định |
She is not going to deal with him anymore after what he did.
|
Cô ấy sẽ không giao thiệp với anh ta nữa sau những gì anh ta đã làm. |
| Nghi vấn |
Are they going to deal fairly with all their customers?
|
Họ có định đối xử công bằng với tất cả khách hàng của họ không? |