(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avoid
B1

avoid

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tránh trốn né tránh tránh né
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tránh né, né tránh, ngăn chặn bản thân làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To keep away from or stop oneself from doing (something).

Ví dụ Thực tế với 'Avoid'

  • "I try to avoid going into the city center on Saturdays."

    "Tôi cố gắng tránh đi vào trung tâm thành phố vào các ngày thứ Bảy."

  • "She avoided answering the question."

    "Cô ấy đã tránh trả lời câu hỏi."

  • "To avoid infection, wash your hands regularly."

    "Để tránh nhiễm trùng, hãy rửa tay thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avoid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Avoid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'avoid' mang nghĩa chủ động né tránh một tình huống, người, hoặc vật thể nào đó. Nó nhấn mạnh hành động chủ động để không gặp phải điều gì đó khó chịu, nguy hiểm hoặc không mong muốn. So với 'prevent', 'avoid' tập trung vào việc tránh gặp phải, trong khi 'prevent' tập trung vào việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra ngay từ đầu. Ví dụ, ta có thể 'avoid' một tai nạn bằng cách lái xe cẩn thận hơn, nhưng ta 'prevent' một tai nạn bằng cách kiểm tra xe thường xuyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

N/A

Không có giới từ cụ thể thường đi kèm với 'avoid' theo sau sau đó là danh từ hoặc V-ing (danh động từ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)