(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appropriate use
B2

appropriate use

adjective + noun

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng phù hợp sử dụng đúng cách sử dụng thích hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appropriate use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách sử dụng đúng đắn hoặc phù hợp một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

The correct or suitable way to use something.

Ví dụ Thực tế với 'Appropriate use'

  • "The appropriate use of technology can enhance learning."

    "Việc sử dụng công nghệ một cách phù hợp có thể nâng cao khả năng học tập."

  • "It is important to promote the appropriate use of antibiotics."

    "Điều quan trọng là thúc đẩy việc sử dụng kháng sinh một cách phù hợp."

  • "The guidelines provide information on the appropriate use of the equipment."

    "Các hướng dẫn cung cấp thông tin về việc sử dụng thiết bị một cách phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appropriate use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

proper use(sử dụng đúng cách)
correct use(sử dụng chính xác)
suitable use(sử dụng thích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Appropriate use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Appropriate use" nhấn mạnh việc sử dụng một cách chính xác, tuân thủ các quy tắc, hướng dẫn hoặc chuẩn mực. Nó bao hàm sự cân nhắc kỹ lưỡng về hoàn cảnh và mục đích sử dụng. Khác với "suitable use" (sử dụng thích hợp) có nghĩa là phù hợp với một tình huống cụ thể, "appropriate use" mang tính khách quan và chuẩn mực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Appropriate use of" thường đi kèm để chỉ đối tượng được sử dụng một cách phù hợp (ví dụ: appropriate use of technology). "Appropriate use for" thường chỉ mục đích sử dụng phù hợp (ví dụ: appropriate use for educational purposes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appropriate use'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If students learn about appropriate use of technology, they will be better prepared for the digital world.
Nếu học sinh học về cách sử dụng công nghệ phù hợp, các em sẽ được chuẩn bị tốt hơn cho thế giới kỹ thuật số.
Phủ định
If you don't use company resources appropriately, you will face disciplinary actions.
Nếu bạn không sử dụng tài nguyên của công ty một cách thích hợp, bạn sẽ phải đối mặt với các hành động kỷ luật.
Nghi vấn
Will the system function correctly if the software is appropriately configured?
Hệ thống có hoạt động chính xác không nếu phần mềm được cấu hình một cách thích hợp?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students use technology appropriately in the classroom when supervised.
Học sinh sử dụng công nghệ một cách phù hợp trong lớp học khi có sự giám sát.
Phủ định
Why didn't you use the software appropriately as instructed?
Tại sao bạn không sử dụng phần mềm một cách phù hợp như đã hướng dẫn?
Nghi vấn
What is the appropriate use of this equipment?
Việc sử dụng thiết bị này như thế nào là phù hợp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)