responsible use
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Responsible use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng một cái gì đó một cách cẩn thận và hợp lý, xem xét hậu quả và tác động đối với người khác hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
The act of using something in a careful and sensible way, considering the consequences and impact on others or the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Responsible use'
-
"The company promotes the responsible use of its products."
"Công ty quảng bá việc sử dụng sản phẩm của mình một cách có trách nhiệm."
-
"Responsible use of antibiotics is crucial to prevent antibiotic resistance."
"Sử dụng kháng sinh có trách nhiệm là rất quan trọng để ngăn ngừa kháng kháng sinh."
-
"The school teaches students about the responsible use of technology."
"Nhà trường dạy học sinh về việc sử dụng công nghệ có trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Responsible use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: responsible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Responsible use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc sử dụng một nguồn lực hoặc công nghệ một cách có ý thức và có trách nhiệm. Nó không chỉ đề cập đến việc sử dụng hiệu quả mà còn đến việc sử dụng một cách đạo đức và bền vững. 'Responsible use' khác với 'use' đơn thuần ở chỗ nó ngụ ý một sự cân nhắc kỹ lưỡng các ảnh hưởng tiêu cực tiềm ẩn và nỗ lực để giảm thiểu chúng. So sánh với 'proper use' (sử dụng đúng cách), tập trung nhiều hơn vào việc tuân thủ các quy tắc hoặc hướng dẫn kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Responsible use of’ được sử dụng để chỉ việc sử dụng có trách nhiệm *cái gì*. Ví dụ: responsible use of resources. ‘Responsible use in’ thường đi kèm với một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: responsible use in social media.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Responsible use'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone should practice responsible use of technology.
|
Mọi người nên thực hành sử dụng công nghệ có trách nhiệm. |
| Phủ định |
They are not responsible for how others use the shared resources.
|
Họ không chịu trách nhiệm cho cách người khác sử dụng tài nguyên được chia sẻ. |
| Nghi vấn |
Is he responsible for the responsible use of company data?
|
Anh ấy có chịu trách nhiệm cho việc sử dụng dữ liệu công ty một cách có trách nhiệm không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the workshop, students will have understood the responsible use of technology.
|
Đến cuối buổi hội thảo, học sinh sẽ hiểu được việc sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm. |
| Phủ định |
By next year, many companies won't have addressed the responsible use of AI in their products.
|
Đến năm sau, nhiều công ty sẽ vẫn chưa giải quyết vấn đề sử dụng AI có trách nhiệm trong các sản phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
Will the government have implemented policies promoting the responsible use of natural resources by 2030?
|
Đến năm 2030, chính phủ sẽ thực hiện các chính sách thúc đẩy việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên có trách nhiệm chứ? |