effective use
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động sử dụng một thứ gì đó theo cách tạo ra kết quả dự kiến hoặc mong muốn; sử dụng một thứ gì đó tốt và thành công.
Definition (English Meaning)
The act of employing something in a manner that produces the intended or desired result; using something well and successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Effective use'
-
"The effective use of technology can improve student learning outcomes."
"Việc sử dụng công nghệ hiệu quả có thể cải thiện kết quả học tập của học sinh."
-
"The company's success is attributed to the effective use of its marketing budget."
"Sự thành công của công ty được cho là nhờ vào việc sử dụng hiệu quả ngân sách tiếp thị của mình."
-
"Effective use of time management techniques can reduce stress and increase productivity."
"Sử dụng hiệu quả các kỹ thuật quản lý thời gian có thể giảm căng thẳng và tăng năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effective use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effective use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'effective use' nhấn mạnh đến hiệu quả và năng suất của việc sử dụng. Nó không chỉ đơn thuần là sử dụng một cái gì đó, mà là sử dụng nó một cách tối ưu để đạt được mục tiêu. Sự khác biệt với 'efficient use' là 'effective' chú trọng đến việc đạt được kết quả, trong khi 'efficient' chú trọng đến việc sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm và tối ưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Effective use of’ thường đi kèm với một danh từ chỉ đối tượng hoặc tài nguyên được sử dụng (ví dụ: effective use of technology). ‘Effective use in’ thường được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh sử dụng (ví dụ: effective use in education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective use'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The training program, which emphasized the effective use of resources, significantly improved employee productivity.
|
Chương trình đào tạo, chương trình nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực, đã cải thiện đáng kể năng suất của nhân viên. |
| Phủ định |
The new software, which wasn't designed for the effective use of bandwidth, caused network congestion.
|
Phần mềm mới, phần mềm không được thiết kế để sử dụng hiệu quả băng thông, đã gây ra tắc nghẽn mạng. |
| Nghi vấn |
Is this the strategy, which promotes the effective use of time, that you were talking about?
|
Đây có phải là chiến lược, chiến lược thúc đẩy việc sử dụng thời gian hiệu quả, mà bạn đã nói đến không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They demonstrated effective use of the new software during the presentation.
|
Họ đã trình diễn việc sử dụng hiệu quả phần mềm mới trong buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
He did not show effective use of his time management skills, which resulted in him missing the deadline.
|
Anh ấy đã không thể hiện việc sử dụng hiệu quả các kỹ năng quản lý thời gian của mình, điều này dẫn đến việc anh ấy lỡ thời hạn. |
| Nghi vấn |
Did she make effective use of the resources available to her in order to complete the project successfully?
|
Cô ấy có sử dụng hiệu quả các nguồn lực có sẵn để hoàn thành dự án thành công không? |