unsuitable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsuitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phù hợp cho một mục đích hoặc dịp cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not appropriate for a particular purpose or occasion.
Ví dụ Thực tế với 'Unsuitable'
-
"This software is unsuitable for large businesses."
"Phần mềm này không phù hợp với các doanh nghiệp lớn."
-
"The climate here is unsuitable for growing tropical fruits."
"Khí hậu ở đây không thích hợp để trồng các loại trái cây nhiệt đới."
-
"His behavior was unsuitable for a public gathering."
"Hành vi của anh ta không phù hợp cho một buổi tụ tập công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsuitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsuitable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsuitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsuitable' mang nghĩa không thích hợp, không đáp ứng được yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả một vật, hành động, hoặc người không phù hợp với ngữ cảnh cụ thể. Khác với 'inappropriate' (không thích hợp) có thể mang sắc thái đạo đức hoặc xã hội, 'unsuitable' thường tập trung vào tính thực tế và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'unsuitable' chỉ ra đối tượng hoặc mục đích mà nó không phù hợp. Ví dụ: 'This jacket is unsuitable for winter weather.' Khi đi với 'to', 'unsuitable' thường đi trước một động từ nguyên thể, chỉ ra rằng việc thực hiện hành động đó là không phù hợp. Ví dụ: 'It's unsuitable to wear jeans to a formal event.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsuitable'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This job is unsuitable for someone with your experience.
|
Công việc này không phù hợp với người có kinh nghiệm như bạn. |
| Phủ định |
That candidate isn't unsuitable; in fact, they are highly qualified.
|
Ứng viên đó không phải là không phù hợp; thực tế, họ có trình độ cao. |
| Nghi vấn |
Is this movie unsuitable for children?
|
Bộ phim này có không phù hợp với trẻ em không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known the job was unsuitable for him, he would have declined the offer.
|
Nếu anh ấy biết công việc không phù hợp với mình, anh ấy đã từ chối lời đề nghị. |
| Phủ định |
If the applicant had not been unsuitable for the position, the hiring manager would not have rejected their application.
|
Nếu ứng viên không không phù hợp với vị trí này, người quản lý tuyển dụng đã không từ chối đơn đăng ký của họ. |
| Nghi vấn |
Would she have accepted the position if she had known it was unsuitable for her skills?
|
Cô ấy có chấp nhận vị trí đó không nếu cô ấy biết nó không phù hợp với các kỹ năng của mình? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is unsuitable for the job.
|
Anh ấy không phù hợp với công việc này. |
| Phủ định |
She is not unsuitable for the task; she has the necessary skills.
|
Cô ấy không phải là không phù hợp với nhiệm vụ; cô ấy có những kỹ năng cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is this dress unsuitable for the occasion?
|
Chiếc váy này có không phù hợp cho dịp này không? |