(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inappropriate
B2

inappropriate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phù hợp không thích hợp không đúng đắn sai trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inappropriate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không phù hợp, không thích hợp, không đúng đắn trong một tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not suitable or right in a particular situation.

Ví dụ Thực tế với 'Inappropriate'

  • "It's inappropriate to laugh during a funeral."

    "Cười trong đám tang là không phù hợp."

  • "His comments were highly inappropriate."

    "Những bình luận của anh ta rất không phù hợp."

  • "The teacher thought that the student's behavior was inappropriate."

    "Giáo viên nghĩ rằng hành vi của học sinh đó là không phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inappropriate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appropriate(phù hợp)
suitable(thích hợp)
fitting(xứng đáng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Inappropriate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inappropriate' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động, lời nói hoặc trang phục không phù hợp với bối cảnh, quy tắc, hoặc tiêu chuẩn đạo đức. Nó mạnh hơn 'unsuitable' (không thích hợp) và gần nghĩa với 'improper' (không đúng đắn), nhưng thường nhẹ hơn 'offensive' (xúc phạm) hoặc 'indecent' (khiếm nhã). Cần xem xét kỹ ngữ cảnh để lựa chọn từ thích hợp nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Sử dụng 'inappropriate for' để chỉ sự không phù hợp với một mục đích, đối tượng hoặc địa điểm. Ví dụ: 'This dress is inappropriate for a funeral.' Sử dụng 'inappropriate to' để chỉ sự không phù hợp với một người hoặc tình huống. Ví dụ: 'His behavior was inappropriate to the occasion.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inappropriate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company avoided behaving inappropriately during the sensitive negotiations.
Công ty đã tránh cư xử không phù hợp trong các cuộc đàm phán nhạy cảm.
Phủ định
She doesn't appreciate acting inappropriately at formal events.
Cô ấy không đánh giá cao việc cư xử không phù hợp tại các sự kiện trang trọng.
Nghi vấn
Do you mind speaking inappropriately in front of children?
Bạn có ngại nói chuyện không phù hợp trước mặt trẻ con không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)