watery
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa nhiều nước; như nước.
Definition (English Meaning)
Containing a lot of water; like water.
Ví dụ Thực tế với 'Watery'
-
"The soup was watery and tasteless."
"Món súp quá loãng và không có vị gì."
-
"The gravy was too watery."
"Nước sốt quá loãng."
-
"The fields are still watery after the flood."
"Những cánh đồng vẫn còn ngập nước sau trận lũ."
-
"His eyes were watery from the cold wind."
"Mắt anh ấy rơm rớm nước vì gió lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: watery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'watery' thường được dùng để mô tả những chất lỏng loãng, nhạt nhẽo, hoặc những vật có chứa nhiều nước đến mức làm giảm chất lượng hoặc độ đậm đặc của chúng. Nó có thể dùng để mô tả thức ăn, đồ uống, phong cảnh, hoặc thậm chí cả cảm xúc. So sánh với 'water-based' (dựa trên nước) chỉ đơn thuần là có nước là thành phần chính, không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watery'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef had followed the recipe precisely, the soup wouldn't be so watery now.
|
Nếu đầu bếp đã làm theo công thức một cách chính xác, thì món súp đã không bị loãng như bây giờ. |
| Phủ định |
If the gardener weren't watering the plants so much, the soil would have been drier yesterday.
|
Nếu người làm vườn không tưới cây nhiều như vậy, thì đất đã khô hơn vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If you had added less water, would the sauce be less watery?
|
Nếu bạn đã thêm ít nước hơn, thì nước sốt có bớt loãng không? |